Siêu Cúp QG-Cúp PVGAS 2011: Danh sách CLB SLNA và CLB Navibank SG
Danh sách CLB Sông Lam Nghệ An | |||||
TT | Họ và tên | Năm sinh | Quốc tịch | Số áo | Vị trí |
1 | Nguyễn Hồng Thanh | 1950 | Việt Nam |
| TGĐ CLB |
2 | Nguyễn Hữu Thắng | 1971 | Việt Nam |
| GĐKT& HLV trưởng |
3 | Nguyễn Xuân Vinh | 1962 | Việt Nam |
| Trợ lý HLV |
4 | Lê Kỳ Phương | 1966 | Việt Nam |
| Trợ lý HLV |
5 | Phạm Anh Tuấn | 1970 | Việt Nam |
| Trợ lý HLV |
6 | Phạm Văn Hùng | 1966 | Việt Nam |
| LX & QL |
7 | Nguyễn Hồng Quân | 1970 | Việt Nam |
| Phiên dịch |
8 | Trần Ngọc Mạnh | 1984 | Việt Nam |
| Y tế |
9 | Nguyễn Viết Nam | 1983 | Việt Nam | 1 | Thủ môn |
10 | Phạm Đức Anh | 1983 | Việt Nam | 25 | Thủ môn |
11 | Nguyễn Đức Thắng | 1977 | Việt Nam | 26 | Thủ môn |
12 | Trần Nguyên Mạnh | 1991 | Việt Nam | 27 | Thủ môn |
13 | Âu Văn Hoàn | 1989 | Việt Nam | 2 | Hậu vệ |
14 | Nguyễn Huy Hoàng | 1981 | Việt Nam | 3 | Hậu vệ |
15 | Trần Sơn Hà | 1983 | Việt Nam | 19 | Hậu vệ |
16 | Hồ Ngọc Luận | 1986 | Việt Nam | 5 | Hậu vệ |
17 | Lê Hoàng Phát Thierry | 1982 | Việt Nam | 12 | Hậu vệ |
18 | Nguyễn Cửu Phú | 1987 | Việt Nam | 18 | Hậu vệ |
19 | Trần Đình Đồng | 1987 | Việt Nam | 16 | Hậu vệ |
20 | Quế Ngọc Mạnh | 1990 | Việt Nam | 24 | Hậu vệ |
21 | Trần Đình Hoàng | 1991 | Việt Nam | 30 | Hậu vệ |
22 | Nguyễn Lâm Tấn | 1984 | Việt Nam | 29 | Hậu vệ |
23 | Hector H.K.Vaghaun | 1984 | Trinidad & Tobago | 7 | Tiền vệ |
24 | Ngô Hoàng Thịnh | 1992 | Việt Nam | 8 | Tiền vệ |
25 | Nguyễn Trọng Hoàng | 1989 | Việt Nam | 9 | Tiền vệ |
26 | Trần Tuấn Anh | 1990 | Việt Nam | 14 | Tiền vệ |
27 | Hồ Khắc Ngọc | 1992 | Việt Nam | 15 | Tiền vệ |
28 | Nguyễn Quang Tình | 1988 | Việt Nam | 17 | Tiền vệ |
29 | Lê Thế Cường | 1990 | Việt Nam | 4 | Tiền vệ |
30 | Phan Doãn Thái Thành Đạt | 1989 | Việt Nam | 20 | Tiền vệ |
31 | Nguyễn Hồng Việt | 1989 | Việt Nam | 21 | Tiền vệ |
32 | Hoàng Văn Bình | 1989 | Việt Nam | 22 | Tiền vệ |
33 | Trần Phi Sơn | 1992 | Việt Nam | 28 | Tiền vệ |
34 | Nguyễn Ngọc Anh | 1988 | Việt Nam | 11 | Tiền đạo |
35 | Dieng Cheikh Abass | 1985 | Senegal | 23 | Tiền đạo |
36 | Phạm Văn Quyến | 1984 | Việt Nam | 10 | Tiền đạo |
37 | Glen C.T.Ancil JR | 1980 | Trinidad & Tobago | 13 | Tiền đạo |
38 | Bebbe M.Gustave Anicet | 1982 | Cameron | 99 | Tiền đạo |
Danh sách cầu thủ CLB Navibank Sài Gòn | |||||
TT | Họ và tên | Năm sinh | Quốc tịch | Số áo | Vị trí |
1 | Nguyễn Thế Anh | 1981 | Việt Nam | 39 | Thủ môn |
2 | Nguyễn Huỳnh Quốc Cường | 1982 | Việt Nam | 84 | Thủ môn |
3 | Phan Văn Santos | 1977 | Việt Nam | 1 | Thủ môn |
4 | Nguyễn Hoàng Vương | 1981 | Việt Nam | 2 | Hậu vệ |
5 | Nguyễn Anh Tuấn | 1984 | Việt Nam | 14 | Hậu vệ |
6 | Đoàn Văn Nirut | 1979 | Việt Nam | 4 | Hậu vệ |
7 | Nguyễn Thành Long Giang | 1988 | Việt Nam | 5 | Hậu vệ |
8 | Lê Quang Long | 1980 | Việt Nam | 15 | Hậu vệ |
9 | Đinh Vũ Hàn Long | 1987 | Việt Nam | 26 | Hậu vệ |
10 | Huỳnh Đức Nghĩa | 1982 | Việt Nam | 24 | Hậu vệ |
11 | Nguyễn Minh Triết | 1984 | Việt Nam | 19 | Hậu vệ |
12 | Boussou Vincent | 1986 | Togo | 16 | Hậu vệ |
13 | Lương Văn Được Em | 1985 | Việt Nam | 17 | Tiền vệ |
14 | Cao Quang Hướng | 1986 | Việt Nam | 22 | Tiền vệ |
15 | Nguyễn Cao Thiện | 1985 | Việt Nam | 12 | Tiền vệ |
16 | Đặng Khánh Lâm | 1984 | Việt Nam | 9 | Tiền vệ |
17 | Nguyễn Duy Khanh | 1986 | Việt Nam | 6 | Tiền vệ |
18 | Phan Văn Tài Em | 1982 | Việt Nam | 10 | Tiền vệ |
19 | Nguyễn Văn Khải | 1987 | Việt Nam | 7 | Tiền vệ |
20 | Đoàn Việt Cường | 1985 | Việt Nam | 11 | Tiền vệ |
21 | Ekpe Aniekan Okon | 1986 | Nigeria | 20 | Tiền vệ |
22 | Nguyễn Quang Hải | 1985 | Việt Nam | 13 | Tiền đạo |
23 | Nguyễn Văn Nghĩa | 1984 | Việt Nam | 18 | Tiền đạo |
24 | Edison Fonseca | 1983 | Colombia | 88 | Tiền đạo |