Lịch thi đấu vòng loại giải Bóng đá Vô địch U19 Quốc gia 2020
LƯỢT ĐI
BẢNG A
Thời gian: Từ ngày 03/3 đến ngày 13/3/2020; Địa điểm: Trung tâm đào tạo bóng đá trẻ PVF
Lượt | Ngày | Giờ | Sân | Đội | – | Đội | Kết quả |
I | 03/3 | 15h00 | Tự nhiên | PVF | – | Viettel | 0-2 |
14h00 | Nhân tạo | Hà Nội | – | Than Quảng Ninh | 1-0 | ||
17h00 | Nhân Tạo | Phố Hiến | – | Nam Định | 2-1 | ||
II | 05/3 | 15h00 | Tự nhiên | Than Quảng Ninh | – | PVF | 0-2 |
14h00 | Nhân tạo | Viettel | – | Phố Hiến | 3-0 | ||
17h00 | Nhân tạo | Nam Định | – | Hà Nội | 1-1 | ||
III | 09/3 | 15h00 | Tự nhiên | Phố Hiến | – | PVF | 0-1 |
14h00 | Nhân tạo | Than Quảng Ninh | – | Nam Định | 1-0 | ||
17h00 | Nhân tạo | Hà Nội | – | Viettel | 1-1 | ||
IV | 11/3 | 15h00 | Tự nhiên | PVF | – | Nam Định | 5-0 |
14h00 | Nhân tạo | Phố Hiến | – | Hà Nội | 1-1 | ||
17h00 | Nhân tạo | Viettel | – | Than Quảng Ninh | 2-1 | ||
V | 13/3 | 15h00 | Tự nhiên | PVF | – | Hà Nội | 0-0 |
14h00 | Nhân tạo | Nam Định | – | Viettel | 1-2 | ||
17h00 | Nhân tạo | Than Quảng Ninh | – | Phố Hiến | 1-3 |
BẢNG B
Thời gian: Từ ngày 03/3 đến ngày 13/3/2020; Địa điểm: Thanh
Lượt | Ngày | Giờ | Sân | Đội | – | Đội | Kết quả |
I | 03/3 | 14h30 | Tự Do | Thanh Hóa | – | Quảng Nam | 1-0 |
16h45 | Thừa Thiên Huế | – | Sông Lam Nghệ An | 1-3 | |||
SHB Đà Nẵng | – | Nghỉ | |||||
II | 05/3 | 14h30 | Tự Do | Quảng Nam | – | Thừa Thiên Huế | 1-1 |
14h30 | Sân 2 | SHB Đà Nẵng | – | Thanh Hóa | 1-1 | ||
Sông Lam Nghệ An | – | Nghỉ | |||||
III | 07/3 | 14h30 | Tự Do | Thanh Hóa | – | Sông Lam Nghệ An | 1-0 |
14h30 | Sân 2 | Quảng Nam | – | SHB Đà Nẵng | 0-0 | ||
Thừa Thiên Huế | – | Nghỉ | |||||
IV | 10/3 | 14h30 | Tự Do | SHB Đà Nẵng | – | Thừa Thiên Huế | 3-0 |
14h30 | Sân 2 | Sông Lam Nghệ An | – | Quảng Nam | 1-0 | ||
Thanh Hóa | – | Nghỉ | |||||
V | 12/3 | 14h30 | Sân 2 | Sông Lam Nghệ An | – | SHB Đà Nẵng | 0-0 |
14h30 | Tự Do | Thừa Thiên Huế | – | Thanh Hóa | 0-3 | ||
Quảng Nam | – | Nghỉ |
BẢNG C
Thời gian: Từ ngày 03/3 đến ngày 13/3/2020; Địa điểm: Trung tâm huấn luyện thể thao Hàm Rồng
Lượt | Ngày | Giờ | Sân | Đội | – | Đội | Kết quả |
I | 03/3 | 15h00 | Hàm Rồng 5 | Bình Định | – | Phú Yên | 2-6 |
15h00 | Hàm Rồng 4 | Hoàng Anh Gia Lai 1 | – | Công an nhân dân | 1-1 | ||
Đắk Lắk | – | Nghỉ | |||||
II | 05/3 | 15h00 | Hàm Rồng 4 | Phú Yên | – | Hoàng Anh Gia Lai 1 | 0-5 |
15h00 | Hàm Rồng 5 | Đắk Lắk | – | Bình Định | 6-2 | ||
Công an nhân dân | – | Nghỉ | |||||
III | 08/3 | 15h00 | Hàm Rồng 5 | Bình Định | – | Công an nhân dân | 0-6 |
15h00 | Hàm Rồng 4 | Phú Yên | – | Đắk Lắk | 1-1 | ||
Hoàng Anh Gia Lai 1 | – | Nghỉ | |||||
IV | 11/3 | 15h00 | Hàm Rồng 4 | Đắk Lắk | – | Hoàng Anh Gia Lai 1 | 0-6 |
15h00 | Hàm Rồng 5 | Công an Nhân dân | – | Phú Yên | 7-0 | ||
Bình Định | – | Nghỉ | |||||
V | 13/3 | 15h00 | Hàm Rồng 5 | Công an nhân dân | – | Đắk Lắk | 6-0 |
15h00 | Hàm Rồng 4 | Hoàng Anh Gia Lai 1 | – | Bình Định | 6-0 | ||
Phú Yên | – | Nghỉ |
BẢNG D
Thời gian: Từ ngày 03/3 đến ngày 26/3/2020; Địa điểm: sân vận động Phú Thọ – Phường 9 – Quận 11 – TP.Hồ Chí Minh
Lượt | Ngày | Giờ | Sân | Đội | – | Đội | Kết quả |
I | 03/3 | 14h30 | Phú Thọ | Bình Phước | – | Lâm Đồng | 1-3 |
16h30 | TP.Hồ Chí Minh | – | Khánh Hòa | 2-1 | |||
Hoàng Anh Gia Lai 2 | – | Nghỉ | |||||
II | 05/3 | 14h30 | Phú Thọ | Lâm Đồng | – | TP.Hồ Chí Minh | 0-2 |
16h30 | Hoàng Anh Gia Lai 2 | – | Bình Phước | 3-1 | |||
Khánh Hòa | – | Nghỉ | |||||
III | 08/3 | 14h30 | Phú Thọ | Bình Phước | – | Khánh Hòa | 1-3 |
16h30 | Lâm Đồng | – | Hoàng Anh Gia Lai 2 | 1-3 | |||
TP.Hồ Chí Minh | – | Nghỉ | |||||
IV | 11/3 | 14h30 | Phú Thọ | Hoàng Anh Gia Lai 2 | – | TP.Hồ Chí Minh | 0-0 |
16h30 | Khánh Hòa | – | Lâm Đồng | 4-0 | |||
Bình Phước | – | Nghỉ | |||||
V | 13/3 | 14h30 | Phú Thọ | Khánh Hòa | – | Hoàng Anh Gia Lai 2 | 1-2 |
16h30 | TP.Hồ Chí Minh | – | Bình Phước | 4-0 | |||
Lâm Đồng | – | Nghỉ |
BẢNG E
Thời gian: Từ ngày 03/3 đến ngày 26/3/2020; Địa điểm: Trung tâm thể thao Thành Long
Lượt | Ngày | Giờ | Sân | Đội | – | Đội | Kết quả |
I | 03/3 | 15h00 | Thành Long 1 | Cần Thơ | – | Sài Gòn FC | 0-3 |
15h00 | Thành Long 2 | An Giang | – | Becamex Bình Dương | 2-1 | ||
Long An | – | Nghỉ | |||||
II | 05/3 | 15h00 | Thành Long 1 | Sài Gòn FC | – | An Giang | 0-0 |
15h00 | Thành Long 2 | Long An | – | Cần Thơ | 4-0 | ||
Becamex Bình Dương | – | Nghỉ | |||||
III | 08/3 | 15h00 | Thành Long 1 | Cần Thơ | – | Becamex Bình Dương | 1-3 |
15h00 | Thành Long 2 | Sài Gòn FC | – | Long An | 1-0 | ||
An Giang | – | Nghỉ | |||||
IV | 10/3 | 15h00 | Thành Long 1 | Long An | – | An Giang | 0-0 |
15h00 | Thành Long 2 | Becamex Bình Dương | – | Sài Gòn FC | 1-0 | ||
Cần Thơ | – | Nghỉ | |||||
V | 13/3 | 15h00 | Thành Long 1 | Becamex Bình Dương | – | Long An | 2-0 |
15h00 | Thành Long 2 | An Giang | – | Cần Thơ | 3-1 | ||
Sài Gòn FC | – | Nghỉ |
LƯỢT VỀ
BẢNG A
Thời gian: Từ 01/6 đến ngày 11/6/2020
Địa điểm: Trung tâm đào tạo bóng đá trẻ PVF
Lượt | Ngày | Giờ | Sân | Đội | – | Đội | Kết quả |
VI | 01/6 | 15h00 | Tự nhiên | Viettel | – | PVF | |
14h00 | Nhân Tạo | Nam Định | – | Phố Hiến | |||
17h00 | Nhân tạo | Than Quảng Ninh | – | Hà Nội | |||
VII | 03/6 | 15h00 | Tự nhiên | PVF | – | Than Quảng Ninh | |
14h00 | Nhân tạo | Hà Nội | – | Nam Định | |||
17h00 | Nhân tạo | Phố Hiến | – | Viettel | |||
VIII | 06/6 | 15h00 | Tự nhiên | PVF | – | Phố Hiến | |
14h00 | Nhân tạo | Viettel | – | Hà Nội | |||
17h00 | Nhân tạo | Nam Định | – | Than Quảng Ninh | |||
IX | 09/6 | 15h00 | Tự nhiên | Nam Định | – | PVF | |
14h00 | Nhân tạo | Than Quảng Ninh | – | Viettel | |||
17h00 | Nhân tạo | Hà Nội | – | Phố Hiến | |||
X | 11/6 | 15h00 | Tự nhiên | Hà Nội | – | PVF | |
14h00 | Nhân tạo | Phố Hiến | – | Than Quảng Ninh | |||
17h00 | Nhân tạo | Viettel | – | Nam Định |
BẢNG B
Thời gian: Từ ngày 01/6 đến ngày 11/6/2020
Địa điểm: SVĐ Tự Do – Thừa Thiên Huế
Lượt | Ngày | Giờ | Sân | Đội | – | Đội | Kết quả |
VI | 01/6 | 14h30 | Sân 2 | Quảng Nam | – | Thanh Hóa | |
14h30 | Tự Do | Sông Lam Nghệ An | – | Thừa Thiên Huế | |||
SHB Đà Nẵng | – | Nghỉ | |||||
VII | 03/6 | 14h30 | Tự Do | Thừa Thiên Huế | – | Quảng Nam | |
14h30 | Sân 2 | Thanh Hóa | – | SHB Đà Nẵng | |||
Sông Lam Nghệ An | – | Nghỉ | |||||
VIII | 06/6 | 14h30 | Sân 2 | Sông Lam Nghệ An | – | Thanh Hóa | |
14h30 | Tự Do | SHB Đà Nẵng | – | Quảng Nam | |||
Thừa Thiên Huế | – | Nghỉ | |||||
IX | 09/6 | 14h30 | Tự Do | Thừa Thiên Huế | – | SHB Đà Nẵng | |
14h30 | Sân 2 | Quảng Nam | – | Sông Lam Nghệ An | |||
Thanh Hóa | – | Nghỉ | |||||
X | 11/6 | 14h30 | Sân 2 | SHB Đà Nẵng | – | Sông Lam Nghệ An | |
14h30 | Tự Do | Thanh Hóa | – | Thừa Thiên Huế | |||
Quảng Nam | – | Nghỉ |
BẢNG C
Thời gian: Từ ngày 01/6 đến ngày 11/6/2020
Địa điểm: Trung tâm huấn luyện thể thao Hàm Rồng
Lượt | Ngày | Giờ | Sân | Đội | – | Đội | Kết quả |
VI | 01/6 | 15h00 | Hàm Rồng 5 | Phú Yên | – | Bình Định | |
15h00 | Hàm Rồng 4 | Công an nhân dân | – | Hoàng Anh Gia Lai 1 | |||
Đắk Lắk | – | Nghỉ | |||||
VII | 03/6 | 15h00 | Hàm Rồng 4 | Hoàng Anh Gia Lai 1 | – | Phú Yên | |
15h00 | Hàm Rồng 5 | Bình Định | – | Đắk Lắk | |||
Công an nhân dân | – | Nghỉ | |||||
VIII | 06/6 | 15h00 | Hàm Rồng 5 | Công an nhân dân | – | Bình Định | |
15h00 | Hàm Rồng 4 | Đắk Lắk | – | Phú Yên | |||
Hoàng Anh Gia Lai 1 | – | Nghỉ | |||||
IX | 09/6 | 15h00 | Hàm Rồng 4 | Hoàng Anh Gia Lai 1 | – | Đắk Lắk | |
15h00 | Hàm Rồng 5 | Phú Yên | – | Công an nhân dân | |||
Bình Định | – | Nghỉ | |||||
X | 11/6 | 15h00 | Hàm Rồng 5 | Đắk Lắk | – | Công an nhân dân | |
15h00 | Hàm Rồng 4 | Bình Định | – | Hoàng Anh Gia Lai 1 | |||
Phú Yên | – | Nghỉ |
BẢNG D
Thời gian: Từ ngày 01/6 đến ngày 11/6/2020
Địa điểm: sân vận động Phú Thọ – Phường 9 – Quận 11 – TP.Hồ Chí Minh
Lượt | Ngày | Giờ | Sân | Đội | – | Đội | Kết quả |
VI | 01/6 | 14h30 | Phú Thọ | Lâm Đồng | – | Bình Phước | |
16h30 | Khánh Hòa | – | TP.Hồ Chí Minh | ||||
Hoàng Anh Gia Lai 2 | – | Nghỉ | |||||
VII | 03/6 | 14h30 | Phú Thọ | TP.Hồ Chí Minh | – | Lâm Đồng | |
16h30 | Bình Phước | – | Hoàng Anh Gia Lai 2 | ||||
Khánh Hòa | – | Nghỉ | |||||
VIII | 06/6 | 14h30 | Phú Thọ | Khánh Hòa | – | Bình Phước | |
16h30 | Hoàng Anh Gia Lai 2 | – | Lâm Đồng | ||||
Nghỉ | – | TP.Hồ Chí Minh | |||||
IX | 09/6 | 14h30 | Phú Thọ | TP.Hồ Chí Minh | – | Hoàng Anh Gia Lai 2 | |
16h30 | Lâm Đồng | – | Khánh Hòa | ||||
Bình Phước | – | Nghỉ | |||||
X | 11/6 | 14h30 | Phú Thọ | Hoàng Anh Gia Lai 2 | – | Khánh Hòa | |
16h30 | Bình Phước | – | TP.Hồ Chí Minh | ||||
Lâm Đồng | – | Nghỉ |
BẢNG E
Thời gian: Từ ngày 01/6 đến ngày 11/6/2020
Địa điểm: Trung tâm thể thao Thành Long
Lượt | Ngày | Giờ | Sân | Đội | – | Đội | Kết quả |
VI | 01/6 | 15h00 | Thành Long 1 | Sài Gòn FC | – | Cần Thơ | |
15h00 | Thành Long 2 | Becamex Bình Dương | – | An Giang | |||
Long An | – | Nghỉ | |||||
VII | 03/6 | 15h00 | Thành Long 1 | An Giang | – | Sài Gòn FC | |
15h00 | Thành Long 2 | Cần Thơ | – | Long An | |||
Becamex Bình Dương | – | Nghỉ | |||||
VIII | 06/6 | 15h00 | Thành Long 1 | Becamex Bình Dương | – | Cần Thơ | |
15h00 | Thành Long 2 | Long An | – | Sài Gòn FC | |||
An Giang | – | Nghỉ | |||||
IX | 09/6 | 15h00 | Thành Long 1 | An Giang | – | Long An | |
15h00 | Thành Long 2 | Sài Gòn FC | – | Becamex Bình Dương | |||
Cần Thơ | – | Nghỉ | |||||
X | 11/6 | 15h00 | Thành Long 1 | Long An | – | Becamex Bình Dương | |
15h00 | Thành Long 2 | Cần Thơ | – | An Giang | |||
Sài Gòn FC | – | Nghỉ |