Danh sách ĐT Nữ Quốc gia tập trung đợt 2 năm 2022
30/05/2022 10:22:16
STT | Họ và tên | Vị trí | Năm sinh | Địa phương |
Ban huấn luyện | ||||
1 | Mai Đức Chung | HLV trưởng | 21/6/1950 | LĐBĐVN |
2 | Cedric Serge Christian Roger | HLV | 10/4/1978 | LĐBĐVN |
3 | Nguyễn Anh Tuấn | HLV | 13/7/1975 | TTHL & TĐ TDTT Hà Nội |
4 | Nguyễn Thị Kim Hồng | HLV TM | 6/11/1972 | TTTDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh |
5 | Đoàn Minh Hải | HLV | 20/2/1980 | Than KSVN |
6 | Đoàn Thị Kim Chi | HLV | 29/4/1979 | TTTDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh |
7 | Nguyễn Phương Nguyên | Phiên dịch | 19/5/1988 | LĐBĐVN |
8 | Trần Thị Trinh | Bác sỹ | 25/2/1979 | TTHL & TĐ TDTT Hà Nội |
9 | Lương Thị Thúy | Bác sỹ | 20/10/1982 | TTHL & TĐ TDTT Hà Nội |
Vận động viên | ||||
10 | Khổng Thị Hằng | TM | 10/10/1993 | Than KSVN |
11 | Trần Thị Kim Thanh | TM | 18/9/1993 | TTTDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh |
12 | Lại Thị Tuyết | TM | 27/4/1993 | TTHL & TĐ TDTT Hà Nam |
13 | Nguyễn Thị Tuyết Dung | VĐV | 13/12/1993 | TTHL & TĐ TDTT Hà Nam |
14 | Phạm Hoàng Quỳnh | VĐV | 20/9/1992 | TTHL & TĐ TDTT Hà Nam |
15 | Chương Thị Kiều | VĐV | 19/8/1995 | TTTDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh |
16 | Nguyễn Thị Bích Thuỳ | VĐV | 1/5/1994 | TTTDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh |
17 | Huỳnh Như | VĐV | 28/11/1991 | TTTDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh |
18 | Trần Thị Phương Thảo | VĐV | 15/1/1993 | TTTDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh |
19 | Trần Thị Thu | VĐV | 15/7/1991 | TTTDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh |
20 | Hoàng Thị Loan | VĐV | 6/2/1995 | TTHL & TĐ TDTT Hà Nội |
21 | Phạm Hải Yến | VĐV | 9/11/1994 | TTHL & TĐ TDTT Hà Nội |
22 | Ngân Thị Vạn Sự | VĐV | 29/4/2001 | TTHL & TĐ TDTT Hà Nội |
23 | Nguyễn Thị Thanh Nhã | VĐV | 25/9/2001 | TTHL & TĐ TDTT Hà Nội |
24 | Nguyễn Thị Vạn | VĐV | 10/1/1997 | Than KSVN |
25 | Dương Thị Vân | VĐV | 20/9/1994 | Than KSVN |
26 | Lê Thị Diễm My | VĐV | 23/8/1996 | Than KSVN |
27 | Nguyễn Thị Trúc Hương | VĐV | 4/3/2000 | Than KSVN |
28 | Lương Thị Thu Thương | VĐV | 1/5/2000 | Than KSVN |
29 | Trần Thị Thùy Trang | VĐV | 8/8/1988 | TTTDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh |
30 | Trần Thị Hải Linh | VĐV | 8/6/2001 | TTHL & TĐ TDTT Hà Nội |
31 | Trần Thị Thu Thảo | VĐV | 15/1/1993 | TTTDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh |
32 | Phạm Thị Lan Anh | VĐV | 4/1/2001 | TTHL & TĐ TDTT Hà Nội |
33 | Trần Thị Thu Xuân | VĐV | 21/12/2002 | Than KSVN |
34 | Đào Thị Kiều Oanh | VĐV | 25/1/2003 | TTHL & TĐ TDTT Hà Nội |
35 | Châu Thị Vang | VĐV | 22/4/2002 | Than KSVN |
36 | Trần Thị Thu Phương | VĐV | 01/2/2002 | Than KSVN |
37 | Nguyễn Thị Mỹ Anh | VĐV | 27/11/1994 | Thái Nguyên T&T |