Danh sách đội tuyển Nữ Việt Nam tham dự SEA Games 31
01/05/2022 18:52:47
| TT | HỌ VÀ TÊN | CHỨC VỤ | ĐƠN VỊ |
| Ban huấn luyện | |||
| 1 | Phạm Thanh Hùng | Lãnh đội | LĐBĐVN |
| 2 | Mai Đức Chung | HLV trưởng | LĐBĐVN |
| 3 | Nguyễn Anh Tuấn | HLV | TT.HL & TĐ TDTT Hà Nội |
| 4 | Nguyễn Thị Kim Hồng | HLV TM | TT. TDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh |
| 5 | Đoàn Thị Kim Chi | HLV | TT. TDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh |
| 6 | Đoàn Minh Hải | HLV | Than khoáng sản Việt Nam |
| 7 | Nguyễn Phương Nguyên | Phiên dịch | LĐBĐVN |
| 8 | Roger Cedric Serge Christian | HLV | LĐBĐVN |
| 9 | Trần Thị Bích Hạnh | CBCM | LĐBĐVN |
| 10 | Trần Thị Trinh | Bác sỹ | TTHL TT QG Hà Nội |
| 11 | Lương Thị Thúy | Bác sỹ | TTHL TT QG Hà Nội |
| Vận động Viên | |||
| 12 | Khổng Thị Hằng | TM | Than khoáng sản Việt Nam |
| 13 | Trần Thị Kim Thanh | TM | TT. TDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh |
| 14 | Lại Thị Tuyết | TM | TT.HL & TĐ TDTT Hà Nam |
| 15 | Nguyễn Thị Tuyết Dung | VĐV | TT.HL & TĐ TDTT Hà Nam |
| 16 | Chương Thị Kiều | VĐV | TT. TDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh |
| 17 | Nguyễn Thị Bích Thuỳ | VĐV | TT. TDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh |
| 18 | Huỳnh Như | VĐV | TT. TDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh |
| 19 | Trần Thị Phương Thảo | VĐV | TT. TDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh |
| 20 | Trần Thị Thu | VĐV | TT. TDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh |
| 21 | Trần Thị Thùy Trang | VĐV | TT. TDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh |
| 22 | Trần Thị Thu Thảo | VĐV | TT. TDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh |
| 23 | Hoàng Thị Loan | VĐV | TT.HL & TĐ TDTT Hà Nội |
| 24 | Phạm Hải Yến | VĐV | TT.HL & TĐ TDTT Hà Nội |
| 25 | Ngân Thị Vạn Sự | VĐV | TT.HL & TĐ TDTT Hà Nội |
| 26 | Nguyễn Thị Thanh Nhã | VĐV | TT.HL & TĐ TDTT Hà Nội |
| 27 | Trần Thị Hải Linh | VĐV | TT.HL & TĐ TDTT Hà Nội |
| 28 | Nguyễn Thị Vạn | VĐV | Than khoáng sản Việt Nam |
| 29 | Dương Thị Vân | VĐV | Than khoáng sản Việt Nam |
| 30 | Lê Thị Diễm My | VĐV | Than khoáng sản Việt Nam |
| 31 | Phạm Hoàng Quỳnh | VĐV | Than Khoáng sản Việt Nam |
| 32 | Lương Thị Thu Thương | VĐV | Than Khoáng sản Việt Nam |
| 33 | Trần Thị Thu Xuân | VĐV | Than Khoáng sản Việt Nam |




