Danh sách đội tuyển nữ Quốc gia tập trung đợt 1/2016
DANH SÁCH ĐỘI TUYỂN NỮ QUỐC GIA TẬP TRUNG ĐỢT 1/2016 Từ ngày 5/1 đến 10/3/2016  | ||||
TT  | Họ và tên  | Ngày sinh  | Vị trí  | Đơn vị  | 
1  | Mai Đức Chung  | 21/6/1950  | HLV trưởng  | LĐBĐVN  | 
2  | Vũ Bá Đông  | 28/6/1957  | Trợ lý HLV  | TT.HL& TĐ TDTT Hà Nội  | 
3  | Nguyễn Thị Kim Hồng  | 6/10/1972  | Trợ lý HLV  | TT. TDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh  | 
4  | Đoàn Thị Kim Chi  | 29/4/1979  | Trợ lý HLV  | TT. TDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh  | 
5  | Trần Thị Bích Hạnh  | 12/9/1977  | CBCM  | LĐBĐVN  | 
6  | Phạm Thị Thủy  | 23/2/1965  | Bác sỹ  | Bệnh viện thể thao Việt Nam  | 
7  | Trần Thị Lương Ngọc  | 25/3/1983  | Bác sỹ  | Bệnh viện thể thao Việt Nam  | 
8  | Đặng Thị Kiều Trinh  | 19/12/1985  | Thủ môn  | TT. TDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh  | 
9  | Trần Thị Kim Thanh  | 18/9/1993  | Thủ môn  | TT. TDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh  | 
10  | Chương Thị Kiều  | 19/8/1995  | Hậu vệ  | TT. TDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh  | 
11  | Trần Thị Thu  | 1991  | Hậu vệ  | TT. TDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh  | 
12  | Trần Nguyễn Bảo Châu  | 24/3/1991  | Tiền vệ  | TT. TDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh  | 
13  | Nguyễn Thị Bích Thuỳ  | 1/5/1994  | Tiền vệ  | TT. TDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh  | 
14  | Trần Thị Thùy Trang  | 8/8/1988  | Tiền vệ  | TT. TDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh  | 
15  | Huỳnh Như  | 28/11/1991  | Tiền đạo  | TT. TDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh  | 
16  | Lê Hoài Lương  | 21/5/1996  | Tiền đạo  | TT. TDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh  | 
17  | Lại Thị Tuyết  | 27/4/1993  | Thủ môn  | TT.HL& TĐ TDTT Hà Nam  | 
18  | Vũ Thị Thúy  | 8/8/1994  | Hậu vệ  | TT.HL& TĐ TDTT Hà Nam  | 
19  | Bùi Thị Như  | 16/6/1990  | Hậu vệ  | TT.HL& TĐ TDTT Hà Nam  | 
20  | Nguyễn Thị Tuyết Dung  | 13/12/1993  | Tiền vệ  | TT.HL& TĐ TDTT Hà Nam  | 
21  | Nguyễn Thị Liễu  | 18/9/1992  | Tiền vệ  | TT.HL& TĐ TDTT Hà Nam  | 
22  | Khổng Thị Hằng  | 10/10/1993  | Thủ môn  | Than KSVN  | 
23  | Nguyễn Thị Mai  | 14/6/1990  | Hậu vệ  | Than KSVN  | 
24  | Dương Thị Vân  | 20/9/1994  | Hậu vệ  | Than KSVN  | 
25  | Nguyễn Hải Hòa  | 22/12/1989  | Hậu vệ  | Thái Nguyên  | 
26  | Bùi Thuý An  | 5/10/1990  | Hậu vệ  | TT.HL& TĐ TDTT Hà Nội  | 
27  | Nguyễn Thị Xuyến  | 6/9/1987  | Hậu vệ  | TT.HL& TĐ TDTT Hà Nội  | 
28  | Hoàng Thị Loan  | 6/2/1995  | Hậu vệ  | TT.HL& TĐ TDTT Hà Nội  | 
29  | Nguyễn Thị Hòa  | 27/7/1990  | Tiền vệ  | TT.HL& TĐ TDTT Hà Nội  | 
30  | Đỗ Thị Yến  | 28/11/1992  | Tiền vệ  | TT.HL& TĐ TDTT Hà Nội  | 
31  | Nguyễn Thị Minh Nguyệt  | 16/11/1986  | Tiền đạo  | TT.HL& TĐ TDTT Hà Nội  | 
32  | Phạm Hải Yến  | 9/11/1994  | Tiền đạo  | TT.HL& TĐ TDTT Hà Nội  | 

 
 
 
 
 
 
 
 


