Danh sách tập trung Đội tuyển Nữ Quốc gia đợt 1/2021
03/01/2021 15:15:24
TT | HỌ VÀ TÊN | CHỨC VỤ | ĐƠN VỊ |
BAN HUẤN LUYỆN | |||
1 | Mai Đức Chung | HLV trưởng | LĐBĐVN |
2 | Nguyễn Anh Tuấn | HLV | TT.HL & TĐ TDTT Hà Nội |
3 | Nguyễn Thị Kim Hồng | HLV TM | TT. TDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh |
4 | Đoàn Thị Kim Chi | HLV | TT. TDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh |
5 | Đoàn Minh Hải | HLV | Than khoáng sản Việt Nam |
6 | Trần Thị Bích Hạnh | CBCM | LĐBĐVN |
7 | Trần Thị Trinh | Bác sỹ | TTHL TT QG Hà Nội |
8 | Lương Thị Thúy | Bác sỹ | TTHL TT QG Hà Nội |
VẬN ĐỘNG VIÊN | |||
9 | Khổng Thị Hằng | TM | Than khoáng sản Việt Nam |
10 | Trần Thị Kim Thanh | TM | TT. TDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh |
11 | Đào Thị Kiều Oanh | TM | TT.HL & TĐ TDTT Hà Nội |
12 | Trần Thi Hồng Nhung | VĐV | TT.HL & TĐ TDTT Hà Nam |
13 | Nguyễn Thị Tuyết Dung | VĐV | TT.HL & TĐ TDTT Hà Nam |
14 | Đinh Thị Duyên | VĐV | TT.HL & TĐ TDTT Hà Nam |
15 | Chương Thị Kiều | VĐV | TT. TDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh |
16 | Nguyễn Thị Bích Thuỳ | VĐV | TT. TDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh |
17 | Huỳnh Như | VĐV | TT. TDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh |
18 | Trần Thị Phương Thảo | VĐV | TT. TDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh |
19 | Trần Thị Thu Thảo | VĐV | TT. TDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh |
20 | Lê Hoài Lương | VĐV | TT. TDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh |
21 | Cù Thị Huỳnh Như | VĐV | TT. TDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh |
22 | Nguyễn Thị Tuyết Ngân | VĐV | TT. TDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh |
23 | Nguyễn Thị Mỹ Anh | VĐV | TT. TDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh |
24 | Hoàng Thị Loan | VĐV | TT.HL & TĐ TDTT Hà Nội |
25 | Thái Thị Thảo | VĐV | TT.HL & TĐ TDTT Hà Nội |
26 | Phạm Hải Yến | VĐV | TT.HL & TĐ TDTT Hà Nội |
27 | Ngân Thị Vạn Sự | VĐV | TT.HL & TĐ TDTT Hà Nội |
28 | Nguyễn Thanh Huyền | VĐV | TT.HL & TĐ TDTT Hà Nội |
29 | Nguyễn Thị Thanh Nhã | VĐV | TT.HL & TĐ TDTT Hà Nội |
30 | Biện Thị Hằng | VĐV | TT.HL & TĐ TDTT Hà Nội |
31 | Nguyễn Thị Thảo Anh | VĐV | TT.HL & TĐ TDTT Hà Nội |
32 | Nguyễn Thị Hoa | VĐV | TT.HL & TĐ TDTT Hà Nội |
33 | Nguyễn Thị Vạn | VĐV | Than khoáng sản Việt Nam |
34 | Lê Thị Diễm My | VĐV | Than khoáng sản Việt Nam |
35 | Nguyễn Thị Trúc Hương | VĐV | Than Khoáng sản Việt Nam |
36 | Lương Thị Thu Thương | VĐV | Than Khoáng sản Việt Nam |
37 | Châu Thị Vang | VĐV | Than khoáng sản Việt Nam |
38 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | VĐV | Than khoáng sản Việt Nam |
39 | Hà Thị Nhài | VĐV | Than khoáng sản Việt Nam |