Năm
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Savinest Sanna Khánh Hòa | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 8 | 0 | 9 |
2 | Cao Bằng | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 7 | 1 | 8 | 0 | 4 |
3 | Vietfootball | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 12 | -4 | 3 | 0 | 4 |
4 | Hưng Gia Khang Đắk Lắk | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 9 | -3 | 4 | 0 | 3 |
5 | Tân Hiệp Hưng | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 | 1 | 3 |
6 | Quảng Nam | 3 | 1 | 0 | 2 | 9 | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 |