Năm
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
TP HỒ CHÍ MINH I
7610192175019
2
HÀ NỘI I
75111421211016
3
THÁI NGUYÊN T&T
7421153124014
4
THAN KSVN
742112392014
5
PHONG PHÚ HÀ NAM
7304853209
6
TP HỒ CHÍ MINH II
7106218-16603
7
SƠN LA
7106522-17403
8
HÀ NỘI II
7106424-20403

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA