Năm
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
TP HCM I
76101811711019
2
THAN KSVN
7601122103018
3
HÀ NỘI I
7511173141016
4
PP HÀ NAM
74039725012
5
THÁI NGUYÊN T&T
730413103209
6
HÀ NỘI II
7205415-11006
7
TP HCM II
7106416-12313
8
SƠN LA
7007225-23200

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA