Năm
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
TP HỒ CHÍ MINH I
4400151140012
2
HÀ NỘI I
4400100108012
3
THÁI NGUYÊN T&T
42111037207
4
THAN KSVN
4211523007
5
PP HÀ NAM
4202624206
6
TP HỒ CHÍ MINH II
4103213-11203
7
SƠN LA
4004112-11000
8
HÀ NỘI II
4004117-16200

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA