Năm
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
TP HCM I
4310100107010
2
HÀ NỘI I
431010191010
3
THAN KSVN
4301826309
4
PP HÀ NAM
4301835109
5
THÁI NGUYÊN T&T
410368-2103
6
HÀ NỘI II
4103210-8003
7
TP HCM II
4103411-7213
8
SƠN LA
4004114-13200

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA