Năm
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
THÁI NGUYÊN T&T
2200909106
2
TP HCM I
2200707006
3
HÀ NỘI I
2200606406
4
PP HÀ NAM
2101312103
5
THAN KSVN
2101110002
6
SƠN LA
200207-7000
7
HÀ NỘI II
200208-8000
8
TP HCM II
200209-9100

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA