Năm
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
PP HÀ NAM
2200606006
2
THAN KSVN
2200514106
3
TP HCM I
2110505404
4
HÀ NỘI I
2110404004
5
HÀ NỘI II
210124-2003
6
THÁI NGUYÊN T&T
200215-4100
7
SƠN LA
200206-6000
8
TP HCM II
200207-7000

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA