Năm
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
TP HCM I
1310213452912032
2
THAN KSVN
1310212231912032
3
HÀ NỘI I
131012315266031
4
PP HÀ NAM
13715181352022
5
THÁI NGUYÊN T&T
136072219311018
6
HÀ NỘI II
13319630-241010
7
TP HCM II
131210728-21515
8
SƠN LA
130112340-37201

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA