Năm
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
TP HỒ CHÍ MINH I
1210202932613032
2
THAN KSVN
12831245198027
3
THÁI NGUYÊN T&T
127322561914024
4
HÀ NỘI I
127323072312024
5
PHONG PHÚ HÀ NAM
1251616974016
6
HÀ NỘI II
122010940-31906
7
TP HỒ CHÍ MINH II
122010335-321026
8
SƠN LA
121011536-311013

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA