Năm
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
TP HỒ CHÍ MINH I
119202832513029
2
HÀ NỘI I
117313062411024
3
THAN KSVN
11731195147024
4
THÁI NGUYÊN T&T
116322461813021
5
PHONG PHÚ HÀ NAM
1151516883016
6
TP HỒ CHÍ MINH II
11209330-271026
7
SƠN LA
111010535-30713
8
HÀ NỘI II
111010840-32903

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA