Năm
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
TP HỒ CHÍ MINH I
108202732413026
2
THÁI NGUYÊN T&T
106312341910021
3
HÀ NỘI I
106312361711021
4
THAN KSVN
10631174135021
5
PHONG PHÚ HÀ NAM
1041513853013
6
TP HỒ CHÍ MINH II
10208323-20926
7
SƠN LA
10109532-27613
8
HÀ NỘI II
10109839-31903

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA