Năm
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
TP HCM I
8620214177020
2
HÀ NỘI I
7511181173016
3
THAN KSVN
8512146810016
4
THÁI NGUYÊN T&T
83329724012
5
PP HÀ NAM
731356-16010
6
HÀ NỘI II
8107121-20903
7
TP HCM II
8008124-23900

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA