Năm
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
TP HCM I
7520163137017
2
THAN KSVN
750213588015
3
HÀ NÔI I
6411131123013
4
THÁI NGUYÊN T&T
73228624011
5
PP HÀ NAM
731356-16010
6
HÀ NỘI II
7106116-15903
7
TP HCM II
7007019-19900

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA