Năm
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
TP HCM I
5320122105011
2
THÁI NGUYÊN T&T
53207253011
3
HÀ NỘI I
5311111101010
4
THAN KSVN
5302651609
5
PP HÀ NAM
521234-1507
6
HÀ NỘI II
5104111-10403
7
TP HCM II
6006015-15500

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA