Năm
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
TP HCM I
2200909006
2
HÀ NỘI I
2200909006
3
THÁI NGUYÊN T&T
2200413106
4
THAN KSVN
2101330203
5
PP HÀ NAM
2101220203
6
HÀ NỘI II
3003010-10300
7
TP HCM II
3003011-11100

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA