Năm
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
TP HCM I
8620214177020
2
THAN KSVN
9612156910019
3
PP HÀ NAM
94239819014
4
THÁI NGUYÊN T&T
9342111017013
5
HÀ NỘI II
9108122-21903
6
HÀ NỘI I
971122121000
7
TP HCM II
100010129-281100

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA