Năm
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
TP HỒ CHÍ MINH I
1410313292316033
2
THAN KSVN
14941367298031
3
THÁI NGUYÊN T&T
149323072316030
4
HÀ NỘI I
149323692713030
5
PHONG PHÚ HÀ NAM
14527181267017
6
TP HỒ CHÍ MINH II
142210537-321328
7
HÀ NỘI II
1421111044-341107
8
SƠN LA
141013648-421013

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA