Năm
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TP Hồ Chí Minh | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 2 | 8 | 5 | 0 | 12 |
2 | Hà Nội Watabe | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 4 | 1 | 9 |
3 | Than KSVN | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 4 | 1 | 4 | 1 | 6 |
4 | Thái Nguyên T&T | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 12 | -6 | 1 | 0 | 3 |
5 | Phong Phú Hà Nam | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 11 | -8 | 3 | 0 | 0 |