Vòng 9 giải VĐQG Number One 2005: Bình Dương giữ vững ngôi đầu
Bình Dương kéo dài chuỗi trận bất bại lên con số 8 bằng thắng lợi 3-1 trước P.SLNA qua đó tiếp tục dẫn đầu BXH.
LG.HN.ACB (xanh) lấy trọn 3 điểm trước đội khách HL.Bình Định Ảnh: HX |
Tổng số bàn thắng: 13 (trung bình:2,17 bàn/ trận) Tổng số thẻ đỏ: 0 (trung bình: 0 thẻ/ trận) Tổng số thẻ vàng: 22 (trung bình:3,67 thẻ/ trận) Tổng số khán giả: 67.000 (trung bình: 11.167 người/ trận) |
rên sân Long An, Ngọc Linh (11), cầu thủ đang chơi ngày một hay trong đội hình của SĐ.Nam Định, bất ngờ ghi bàn đưa đội bóng Thành Nam vượt lên dẫn trước 1-0. Tuy nhiên, đội quân của ông Calisto đã kịp lấy lại thể quân bình ở phút thứ 43 bằng bàn thắng của Carlos Rodrigue. Không những thế, ở phút cuối cùng của trận đấu, chính Carlos cũng là người thực hiện thành công cú sút từ chấm phạt đền, giành trọn vẹn 3 điểm cho đội chủ nhà.
TMN.CSG thất thủ 0-1 trước Đà Nẵng ngay trên sân Thống Nhất Ảnh: HS |
Sau 9 lượt đấu, GĐT.LA đã thay thể vị trí số 2 của của HAGL ở tốp 3 đội dẫn đầu. Trong khi đó, cùng trắng tay khi đến làm khách trên sân Long An và Gò Đậu, P.SLNA và SĐ.Nam Định buộc phải nhường lại vị trí của mình cho M.Hải Phòng và LG.HN.ACB.
+Sân Cao Lãnh, D.Đồng Tháp – HP.Hà Nội: 2-1 Ghi bàn: D.Đồng Tháp: Gnatenko Oleksandr (23) 8″, Nguyễn Văn Nghĩa (19) 37″ , HP.Hà Nội: Ngô Quang Trường (11) 58. Thẻ vàng: D.Đồng Tháp: Nguyễn Vĩnh Nghĩ (15) 53″ , HP.Hà Nội: Nguyễn Đình Quý (14) 43″, Lê Quang Long (19) 56, Vũ Tuấn Anh (24) 84″. GS trận đấu: Lê Văn Tỵ, GS trọng tài: Bùi Đình Đắc Trọng tài chính: Nguyễn Đình Nghĩa, Các trợ lý: Nguyễn Trường Xuân, Phạm Anh Dũng, Võ Minh Trí Khán giả: 16.000 người + Sân Lạch Tray, M.Hải Phòng – HAGL: 1-0 Ghi bàn: M.Hải Phòng: Julien (22) 61″. Thẻ vàng: M.Hải Phòng: Đào Thế Phong (9) 47″, Tô Đức Cường (10) 66″ , HAGL: Tawan (10) 30″ GS trận đấu: Nguyễn Hữu Bàng, GS trọng tài: Phạm Quang Trọng tài chính: Nguyễn Tiến Dũng, Các trợ lý: Phùng Đình Dũng, Nguyễn Quang Huy, Phạm Trung. Khán giả: 13.000 người +Sân Mỹ Đình, LG.HN.ACB – HL.Bình Định: 1-0 Ghi bàn: LG.HN.ACB: Damian Andermatten (26) 57″ Thẻ vàng: LG.HN.ACB: Emilio (10) 64″ và 87″, Cao Sĩ Cường (21) 82″ , HL.Bình Định: Lê Thanh Phương (15) 64″ GS trận đấu: Đặng Quang Dương, GS trọng tài: Nguyễn Văn Mùi Trọng tài chính: Vũ Trọng Chiến, Các trợ lý: Phạm Công Đức, Nguyễn Xuân Hòa, Lê Thanh Bình Khán giả: 2.000 người +Sân Thống Nhất, TMN.CSG – Đà Nẵng: 0-1 Ghi bàn: Đà nẵng: Giang Thành Thông (11) 27″ Thẻ vàng: TMN.CSG: Nguyễn Phúc Nguyên Chương (20) 73″, Đà Nẵng: Phạm Hùng Dũng (5) 28″, Fernado (14) 42″, Quang Cường (12) 90″ GS trận đấu:Nguyễn Hải Hường, GS trọng tài: Nguyễn Ngọc Vinh Trọng tài chính:Lê Văn Tú, Các trợ lý: Nguyễn Ngọc Minh, Nguyễn Văn Tuyển, Nguyễn Hữu Thành Khán giả: 7.000 người + Sân Long An, GĐT.LA – SĐ.Nam Định: 2-1 Ghi bàn: GĐT.LA: Carlos Rodrigue (16) 43″, 90″+ , SĐ.NĐ: Ngọc Linh (11) 26″ Thẻ vàng: GĐT.LA: , SĐ.NĐ: Thanh Tùng (3) 38″, Sergey (2) 90″+ GS trận đấu: Trần Văn Thành, GS trọng tài: Đỗ Đình Hùng Trọng tài chính: Trần Khánh Hưng, Các trợ lý: Nguyễn Long Hải, Đỗ Mạnh Hà, Lương Trung Việt Khán giả: 7.000 người +Sân Gò Đậu, Bình Dương – P.SLNA: 3-1 Ghi bàn: Bình Dương: Kesley Alves (7) 14″, 55″; Philani (10) 34″ , P.SLNA: Nguyễn Công Mạnh (19) 90+2″ Thẻ vàng: Bình Dương: Trương Văn Hải (17) 4″; Phạm Đình Phước (5) 7″, P.SLNA: Phạm Hải Nam (15) 15″; Hồ Thanh Thưởng (12) 19″; Nguyễn Huy Hoàng (3) 66″ GS trận đấu: Trương Hải Tùng, GS trọng tài: Phùng Mạnh Ngọc Trọng tài chính: Lương Thế Tài, Các trợ lý: Phạm Mạnh Long, Ng.Ng. Thanh Toàn, Phạm Hữu Lộc Khán giả: 22.000 người |
BXH GIẢI VĐQG – NUMBER ONE 2005 SAU VÒNG 9 | ||||||||||||
XH | Tên đội | ST | T | H | B | Điểm | BT | BTSK | BB | HS | TV | TĐ |
1 | BRNH DƯƠNG | 9 | 5 | 3 | 1 | 18 | 17 | 8 | 9 | 8 | 22 | 0 |
2 | GĐT.LA | 9 | 4 | 4 | 1 | 16 | 16 | 8 | 11 | 5 | 14 | 0 |
3 | HAGL | 9 | 4 | 3 | 2 | 15 | 13 | 8 | 7 | 6 | 16 | 1 |
4 | Đì NẴNG | 9 | 3 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 9 | 0 | 22 | 0 |
5 | TMN.CSG | 9 | 3 | 4 | 2 | 13 | 11 | 4 | 10 | 1 | 21 | 0 |
6 | HL.BRNH Đ`NH | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | 0 |
7 | M.HẢI PHÒNG | 9 | 2 | 5 | 2 | 11 | 13 | 8 | 13 | 0 | 21 | 1 |
8 | LG.HN.ACB | 9 | 2 | 5 | 2 | 11 | 6 | 0 | 8 | -2 | 21 | 1 |
9 | P.SLNA | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | 6 | 15 | -2 | 22 | 2 |
10 | SĐ.NAM Đ`NH | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 11 | 5 | 15 | -4 | 14 | 0 |
11 | HP.Hì NI | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 12 | 6 | 17 | -5 | 28 | 0 |
12 | D.ĐỒNG THÁP | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 7 | 3 | 13 | -6 | 17 | 1 |
Chú thích:
+ XH: Xếp hạng | + BT SK: Bàn thắng sân khách |