Vòng 16 giải HNQG – Alpha Petrol 2008: Cao Su Đồng Tháp vững ngôi đầu
Kết quả vòng 16 | |||||
Ngày | Giờ | Sân | Trận đấu | KQ | |
T7 3/5 | 15h30 | Cẩm Phả | Than Quảng Ninh | T&T Hà Nội | 1-2 |
15h30 | Tự Do | Huda Huế | XM.V.Ninh Bình | 4-1 | |
15h30 | Q.Ngãi | TN.TB.Q.Ngãi | QK5 | 1-0 | |
15h30 | QK7 | QK7 | QK4 | 0-2 | |
15h30 | Đồng Nai | Đồng Nai Berjaya | CS.Đồng Tháp | 0-1 | |
15h30 | Tây Ninh | GTC.Tây Ninh | H.Cần Thơ | 0-1 | |
15h30 | An Giang | AĐ.An Giang | SHS Tiền Giang | 0-0 |
Sân Cẩm Phả, Than Quảng Ninh – T&T Hà Nội: 1-2 Than Quảng Ninh: Phú Thành (11) 94’ T&T Hà Nội: Maxwell (30) 18’, Sỹ Cường (29) 73’ Than Quảng Ninh: Xuân Nam (3) 40’, Kayole Samson (19) 47’, Xuân Quyết (18) 61’, Cảnh Nam (2) 72’, Trọng Hoà (28) 78’ T&T Hà Nội: Quốc Tuấn (28) 25’, Maxwell (30) 40’, Trọng Minh (21) 56’ Than Quảng Ninh: Đức Thắng (30) 51’, 80’ (2V) T&T Hà Nội: Văn Thành (11) 80’ Giám sát trận đấu: Trần Đắc Thành; Giám sát trọng tài: Đoàn Phú Tấn Trọng tài chính: Võ Quang Vinh; Các trợ lý: Trần Thanh Liêm, Nguyễn Phương Nam, Trần Trung Hiếu. Khán giả: 10.000 người
Sân Tự Do, Huda Huế – XM.V.Ninh Bình: 4-1 Huda Huế: Dasilva Cruz (9) 21’, 71’, Tiến Thành (22) 39’, Việt Anh (22, XM.V.Ninh Bình) đá phản lưới nhà phút 51 XM.V.Ninh Bình: Uwanaka (27) 68’ Huda Huế: Ngọc Luận (3) 8’, Viết Hải (21) 16’, Đức Hạnh (1) 45’ XM.V.Ninh Bình: Mạnh Tường (11) 13’, Quang Vinh (30) 18’, Việt Anh (22) 29’, John (12) 74’, Phi Công (20) 84’, Hữu Thắng (16) 88’ Giám sát trận đấu: Lê Hữu Tường; Giám sát trọng tài: Phạm Phú Hùng Trọng tài chính: Kiều Việt Hùng; Các trợ lý: Trần Viết Mẫn, Phạm Trọng Minh, Nguyễn Trung Kiên (B) Khán giả: 6.000 người
Sân Quảng Ngãi, Thành Nghĩa Thạch Bích Quảng Ngãi – QK5: 1-0 TN.TB.Quảng Ngãi: Saurralde (32) 11’ TN.TB.Quảng Ngãi: Anh Thi (30) 50’, Hoàng Phương (13) 53’, Rossano (33) 78’ QK5: Bảo Trung (7) 40’, Duy Lam (12) 51’, Quang Tú (4) 61’, Xuân Nam (1) 68’, Mạnh Hoà (29) 78’ Giám sát trận đấu: Nguyễn Hồng Sơn; Giám sát trọng tài: Nguyễn Văn Hiệp Trọng tài chính: Phùng Quốc Quân; Các trợ lý: Vũ Khánh Hùng, Nguyễn Toàn Thắng, Nguyễn Phi Long. Khán giả: 1.500 người.
Sân QK7, QK7 – QK4: 0-2 QK4: Văn Đại (8) 6’, 30’ QK7: Quốc Vinh (21) 11’, Công Thành (19) 42’, Minh Đồng (28) 79’ QK4: Mạnh Hà (6) 22’, Văn Lâm (23) 48’, Thanh Vân (3) 74’ Giám sát trận đấu: Đoàn Mạnh Thanh; Giám sát trọng tài: Trương Hải Tùng Trọng tài chính: Trần Công Trọng; Các trợ lý: Vương Tuấn Kiệt, Ngô Thanh Phong, Lê Quốc Ân. Khán giả: 200 người
Sân Đồng Nai, Đồng Nai Berjaya – Cao su Đồng Tháp: 0-1 CS.Đồng Tháp: Dmytro (29) 76’ Đồng Nai Berjaya: Javier (28) 75’ CS.Đồng Tháp: Quý Sửu (12) 92’, Dmytro (29) 94’ Giám sát trận đấu: Đỗ Huy Thịnh; Giám sát trọng tài: Bùi Đình Đắc Trọng tài chính: Hồ Huy Hồng; Các trợ lý: Trần Bảo Sơn, Hồ Hữu Hoàng, Nguyễn Trung Kiên (A). Khán giả: 3.000 người
Sân Tây Ninh, Giầy TC.Tây Ninh – Hancofood Cần Thơ: 0-1 H.Cần Thơ: Hải Dương (8) 85’ GTC.Tây Ninh: Thanh Phong (19) 60’. H.Cần Thơ: Quang Tân (26) 59’, Barbosa (9) 72’ Giám sát trận đấu: Đặng Quang Dương; Giám sát trọng tài: Lê Văn Tỵ Trọng tài chính: Bùi Thành Thanh Nghĩa; Các trợ lý: Nguyễn Văn Hậu, Lê Vĩnh Phúc, Hoàng Phạm Công Khanh. Khán giả: 3.000 người
Sân Long Xuyên, Ando An Giang – SHS.Tiền Giang: 0-0 SHS.Tiền Giang: Nhật Tân (4) 12’, Hoàng Tú (18) 77’, Thanh Khiêm (15) A.An Giang: Đức Trung (5) 18’, 90’ (2V) Giám sát trận đấu: Nguyễn Đức Sinh; Giám sát trọng tài: Phạm Chu Thiện Trọng tài chính: Nguyễn Văn Đông; Các trợ lý: Lê Ngọc Ân, Bùi Tuấn Anh, Nguyễn Quốc Hùng. Khán giả: 4.000 người |
Tổng hợp số liệu vòng 16 Tổng số thẻ đỏ: 3 trung bình: 0,42 thẻ/trận Tổng số khán giả: 27.700 người, trung bình: 3.957 người/trận |
BXH vòng 16 giải HNQG Anpha Petrol 2008 | ||||||||||||
XH | Tên đội | ST | T | H | B | Điểm | BT | BTSK | BB | HS | TV | TĐ |
1 | CS.Đồng Tháp | 16 | 9 | 5 | 2 | 32 | 24 | 12 | 13 | 11 | 37 | 2 |
2 | T&T Hà Nôi | 16 | 8 | 6 | 2 | 30 | 28 | 16 | 18 | 10 | 43 | 1 |
3 | QK4 | 16 | 8 | 5 | 3 | 29 | 32 | 16 | 23 | 9 | 52 | 5 |
4 | H.Cần Thơ | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 | 21 | 7 | 14 | 7 | 35 | 3 |
5 | Huda Huế | 16 | 7 | 5 | 4 | 26 | 26 | 6 | 18 | 8 | 34 | 1 |
6 | XM.V.Ninh Bình | 16 | 6 | 6 | 4 | 24 | 21 | 7 | 16 | 5 | 44 | 4 |
7 | Than Quảng Ninh | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 24 | 5 | 21 | 3 | 47 | 3 |
8 | Đồng Nai Berjaya | 16 | 4 | 8 | 4 | 20 | 24 | 9 | 19 | 5 | 41 | 7 |
9 | GTC.Tây Ninh | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 19 | 6 | 19 | 0 | 32 | 3 |
10 | Ando An Giang | 16 | 4 | 5 | 7 | 17 | 19 | 8 | 20 | -10 | 43 | 1 |
11 | TN.TB.Quảng Ngãi | 16 | 4 | 4 | 8 | 16 | 9 | 4 | 16 | -7 | 46 | 2 |
12 | QK5 | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 16 | 4 | 29 | -13 | 38 | 4 |
13 | SHS Tiền Giang | 16 | 1 | 9 | 6 | 12 | 13 | 4 | 19 | -6 | 39 | 1 |
14 | QK7 | 16 | 2 | 4 | 10 | 10 | 12 | 4 | 34 | -22 | 32 | 2 |