Năm
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
TP HỒ CHÍ MINH I
9810262248025
2
THÁI NGUYÊN T&T
9621223197020
3
HÀ NỘI I
96212361711020
4
THAN KSVN
9531154114018
5
PHONG PHÚ HÀ NAM
940513853012
6
TP HỒ CHÍ MINH II
9108223-21903
7
SƠN LA
9108531-26403
8
HÀ NỘI II
9108837-29703

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA