Vòng 25 giải VĐQG Petro Vietnam Gas 2008: B.Bình Dương bảo vệ thành công ngôi vô địch!
Chiều nay (17/8), sân cỏ cả nước tiếp tục sôi động trở lại với vòng đấu thứ 25 thuộc giải VĐQG Petro Vietnam Gas 2008. Thắng lợi 4-0…
Chiều nay (17/8), sân cỏ cả nước tiếp tục sôi động trở lại với vòng đấu thứ 25 thuộc giải VĐQG Petro Vietnam Gas 2008. Thắng lợi 4-0 trước Boss Bình Định cùng thời điểm XM Hải Phòng thất thủ tại Pleiku đã giúp B.Bình Dương lần thứ hai liên tiếp đăng quang tại đấu trường V-League.
Kết quả vòng 25, ngày 17/8 Sân Hàng Đẫy, HN ACB – ĐPM.Nam Định: 1-2
Giám sát trận đấu: Cao Đình Khôi; Giám sát trọng tài:Phạm Văn Quang. Trọng tài chính: Đào Văn Cường; Các trợ lý: Nguyễn Ngọc Hà, Nguyễn Quang Hưng, Vũ Bảo Linh. Khán giả: 500 người Khán giả: 6.000 người 16h00 Sân Long An, Đồng Tâm.LA – Hoà Phát HN: 2-0
Giám sát trận đấu: Đặng Quang Dương; Giám sát trọng tài: Phạm Chu Thiện. Trọng tài chính: Lê Quốc Ân; Các trợ lý: Nguyễn Trung Nam, Nguyễn Văn Thanh, Võ Minh Trí. Khán giả: 1.000 người 16h00 Sân Nha Trang, K.Khánh Hoà – XM Công Thanh TH: 1-1
Giám sát trận đấu: Nguyễn Văn Nhật; Giám sát trọng tài: Trương Hải Tùng. Trọng tài chính: Nguyễn Trọng Thư; Các trợ lý: Phạm Mạnh Long, Nguyễn Trường Xuân, Đỗ Quốc Hoài. Khán giả: 5.000 người Giám sát trận đấu: Trần Quốc Dũng; Giám sát trọng tài: Nguyễn Văn Mùi. Trọng tài chính: Đặng Thanh Hạ; Các trợ lý: Nguyễn Hoàng Minh, Nguyễn Long Hải, Phạm Quốc Dũng. Khán giả: 1.000 người Giám sát trận đấu: Nguyễn Minh Ngọc; Giám sát trọng tài: Nguyễn Trọng Thảo. Trọng tài chính: Hoàng Ngọc Tuấn; Các trợ lý: Trần Anh Tuấn, Nguyễn Tú Anh, Hoàng Anh Tuấn. Khán giả: 1.000 người Giám sát trận đấu: Nguyễn Hồng Sơn; Giám sát trọng tài: Nguyễn Ngọc Vinh. Trọng tài chính: Phùng Đình Dũng; Các trợ lý: Nguyễn Anh Toàn, Đỗ Mạnh Hà, Phạm Bá Hoà. Khán giả: 1.000 người |
Tổng hợp số liệu sau vòng 25: Tổng số thẻ vàng: 24 trung bình: 3,42 thẻ/ trận Tổng số thẻ đỏ: 2 trung bình: 0, 29 thẻ/trận |
BXH TẠM THỜI SAU VÒNG 25 | ||||||||||||
XH | Tên đội | ST | T | H | B | Điểm | BT | BTSK | BB | HS | TV | TĐ |
1 | B.Bình Dương | 25 | 14 | 5 | 6 | 47 | 32 | 14 | 17 | 15 | 50 | 3 |
2 | ĐT.Long An | 25 | 12 | 6 | 7 | 42 | 46 | 20 | 36 | 10 | 49 | 2 |
3 | XM.Hải Phòng | 25 | 11 | 8 | 6 | 41 | 44 | 16 | 25 | 19 | 53 | 4 |
4 | SHB.Đà Nẵng | 25 | 11 | 6 | 8 | 39 | 43 | 17 | 34 | 9 | 46 | 2 |
5 | Thép MN.CSG | 25 | 11 | 6 | 8 | 39 | 34 | 11 | 33 | 1 | 48 | 3 |
6 | Thể Công | 25 | 10 | 7 | 8 | 37 | 26 | 12 | 26 | 0 | 48 | 2 |
7 | HA.Gia Lai | 25 | 10 | 6 | 9 | 36 | 35 | 12 | 35 | 0 | 57 | 3 |
8 | K.Khánh Hoà | 25 | 9 | 9 | 7 | 36 | 32 | 13 | 28 | 4 | 48 | 1 |
9 | TCDK.SLNA | 25 | 10 | 6 | 9 | 35 | 44 | 18 | 36 | 8 | 56 | 3 |
10 | ĐPM.Nam Định | 25 | 9 | 4 | 12 | 31 | 24 | 14 | 31 | -7 | 42 | 3 |
11 | XMCT Thanh Hoá | 25 | 7 | 9 | 9 | 30 | 24 | 7 | 32 | -8 | 67 | 4 |
12 | Boss Bình Định | 25 | 6 | 10 | 9 | 28 | 31 | 11 | 45 | -14 | 52 | 3 |
13 | HN ACB | 25 | 4 | 7 | 14 | 19 | 25 | 8 | 43 | -18 | 56 | 3 |
14 | Hoà Phát Hà Nội | 25 | 2 | 9 | 14 | 15 | 21 | 7 | 43 | -22 | 65 | 1 |