Danh sách Đội tuyển U18 Quốc gia tập trung đợt 2/2021
18/04/2021 11:27:53
TT | Họ và tên | Năm sinh | Chức vụ/Vị trí | Đơn vị/CLB |
1 | Philippe Bernard Victor Troussier | 1955 | HLV trưởng | PVF |
2 | Moulay Lahsen Azzeggoarh Wallen | 1966 | Trợ lý HLV | LĐBĐVN |
3 | Cedric Serge Christian Roger | 1978 | Trợ lý HLV | PVF |
4 | Nguyễn Quang Hải | 1985 | Trợ lý HLV | LĐBĐVN |
5 | Mai Xuân Hợp | 1986 | Trợ lý HLV | CLB Đông Á Thanh Hoá |
6 | Kim Hyun Tae | 1961 | Trợ lý HLV | LĐBĐVN |
7 | Nguyễn Tuấn Anh | 1994 | Bác sĩ | Trung tâm HLTTQG Hà Nội |
8 | Nguyễn Trọng Hương | 1997 | Bác sĩ | PVF |
9 | Bùi Ngọc Tú | 1996 | Phiên dịch (tiếng Anh) | PVF |
10 | Nguyễn Văn Thao | 1975 | Phiên dịch (tiếng Hàn) | LĐBĐVN |
11 | Bùi Kim Tuấn | CB phục vụ | LĐBĐVN | |
12 | Dương Hồng Quang | CBKT | PVF | |
DANH SÁCH CẦU THỦ | ||||
1 | Đoàn Huy Hoàng | 2003 | Thủ môn | Trung tâm Thể thao Viettel |
2 | Nguyễn Quang Trường | 2004 | Thủ môn | PVF |
3 | Nguyễn Cảnh Tiệp | 2003 | Thủ môn | CLB Sông Lam Nghệ An |
4 | Huỳnh Trần Bảo Duy | 2004 | Thủ môn | CLB Hoàng Anh Gia Lai |
5 | Nguyễn Đức Anh | 2003 | VĐV | CLB Hà Nội |
6 | Nguyễn Anh Tú | 2003 | VĐV | CLB Hà Nội |
7 | Nguyễn Văn Trường | 2003 | VĐV | CLB Hà Nội |
8 | Nguyễn Đắc Vinh | 2003 | VĐV | CLB Hà Nội |
9 | Nguyễn Hồng Phúc | 2003 | VĐV | Trung tâm Thể thao Viettel |
10 | Nguyễn Văn Tú | 2003 | VĐV | Trung tâm Thể thao Viettel |
11 | Khuất Văn Khang | 2003 | VĐV | Trung tâm Thể thao Viettel |
12 | Đỗ Văn Chí | 2004 | VĐV | Trung tâm Thể thao Viettel |
13 | Nguyễn Hữu Luân | 2004 | VĐV | Trung tâm Thể thao Viettel |
14 | Nguyễn Đình Đức | 2004 | VĐV | Trung tâm Thể thao Viettel |
15 | Dương Văn Kiên | 2003 | VĐV | Trung tâm Thể thao Viettel |
16 | Nguyễn Phương Nam | 2003 | VĐV | PVF |
17 | Trần Ngọc Sơn | 2003 | VĐV | PVF |
18 | Nguyễn Đức Phú | 2003 | VĐV | PVF |
19 | Nguyễn Xuân Bắc | 2003 | VĐV | PVF |
20 | Nguyễn Thanh Nhàn | 2003 | VĐV | PVF |
21 | Trịnh Hoàng Cảnh | 2003 | VĐV | CLB Sông Lam Nghệ An |
22 | Hồ Văn Cường | 2003 | VĐV | CLB Sông Lam Nghệ An |
23 | Đinh Xuân Tiến | 2003 | VĐV | CLB Sông Lam Nghệ An |
24 | Phan Xuân Đại | 2003 | VĐV | CLB Sông Lam Nghệ An |
25 | Nguyễn Công Huy | 2003 | VĐV | CLB Sông Lam Nghệ An |
26 | Nguyễn Đăng Thọ | 2003 | VĐV | CLB Hoàng Anh Gia Lai |
27 | Đặng Khánh Duy | 2004 | VĐV | CLB Hoàng Anh Gia Lai |
28 | Nguyễn Đức Việt | 2004 | VĐV | CLB Hoàng Anh Gia Lai |
29 | Nguyễn Quốc Việt | 2003 | VĐV | Học viện Nutifood |
30 | Cao Hoàng Minh | 2003 | VĐV | Học viện Nutifood |
31 | Nguyễn Khánh Duy | 2003 | VĐV | Học viện Nutifood |
32 | Trần Kỳ Anh | 2004 | VĐV | Học viện Nutifood |
33 | Ng. Thái Quốc Cường | 2004 | VĐV | Học viện Nutifood |
34 | Lê Văn Cường | 2003 | VĐV | CLB Đông Á Thanh Hoá |
35 | Trần Quốc Đạt | 2003 | VĐV | CLB Đông Á Thanh Hoá |
36 | Nguyễn Thái Sơn | 2003 | VĐV | CLB Đông Á Thanh Hoá |
37 | Nguyễn Văn Dương | 2004 | VĐV | CLB Nam Định |
38 | Bùi Vĩ Hào | 2003 | VĐV | CLB An Giang |