Năm
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thái Sơn Nam TP.HCM | 9 | 5 | 4 | 0 | 26 | 14 | 12 | 15 | 0 | 19 |
2 | Thái Sơn Bắc | 9 | 5 | 2 | 2 | 20 | 11 | 9 | 15 | 1 | 17 |
3 | Sanvinest Khánh Hòa | 9 | 4 | 3 | 2 | 18 | 12 | 6 | 8 | 0 | 15 |
4 | Sahako | 9 | 4 | 2 | 3 | 25 | 21 | 4 | 12 | 0 | 14 |
5 | Tân Hiệp Hưng | 9 | 3 | 3 | 3 | 17 | 21 | -4 | 16 | 1 | 12 |
6 | Hà Nội | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 17 | -5 | 7 | 0 | 10 |
7 | GFDI Sông Hàn | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 17 | -7 | 16 | 0 | 9 |
8 | Cao Bằng | 9 | 1 | 1 | 7 | 8 | 23 | -15 | 15 | 0 | 4 |