Năm
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thái Sơn Nam TP.HCM | 7 | 4 | 3 | 0 | 17 | 8 | 9 | 10 | 0 | 15 |
2 | Sanvinest Khánh Hòa | 7 | 3 | 3 | 1 | 16 | 10 | 6 | 5 | 0 | 12 |
3 | Tân Hiệp Hưng | 7 | 3 | 3 | 1 | 15 | 15 | 0 | 12 | 0 | 12 |
4 | Thái Sơn Bắc | 7 | 3 | 2 | 2 | 16 | 10 | 6 | 13 | 1 | 11 |
5 | Hà Nội | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 5 | 0 | 10 |
6 | Sahako | 7 | 3 | 1 | 3 | 16 | 15 | 1 | 7 | 0 | 10 |
7 | GFDI Sông Hàn | 7 | 2 | 0 | 5 | 7 | 15 | -8 | 12 | 0 | 6 |
8 | Cao Bằng | 7 | 0 | 1 | 6 | 5 | 18 | -13 | 12 | 0 | 1 |