Năm
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thái Sơn Nam TP.HCM | 12 | 7 | 5 | 0 | 35 | 17 | 18 | 21 | 0 | 26 |
2 | Sahako | 12 | 7 | 2 | 3 | 40 | 26 | 14 | 15 | 0 | 23 |
3 | Thái Sơn Bắc | 12 | 7 | 2 | 3 | 26 | 16 | 10 | 22 | 1 | 23 |
4 | Sanvinest Khánh Hòa | 12 | 5 | 3 | 4 | 23 | 19 | 4 | 9 | 0 | 18 |
5 | Tân Hiệp Hưng | 12 | 4 | 3 | 5 | 23 | 30 | -7 | 22 | 1 | 15 |
6 | Cao Bằng | 12 | 3 | 2 | 7 | 14 | 26 | -12 | 18 | 0 | 11 |
7 | Hà Nội | 12 | 3 | 1 | 8 | 14 | 28 | -14 | 10 | 0 | 10 |
8 | GFDI Sông Hàn | 12 | 3 | 0 | 9 | 14 | 27 | -13 | 20 | 0 | 9 |