Năm
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thái Sơn Nam TP.HCM | 10 | 5 | 5 | 0 | 28 | 16 | 12 | 17 | 0 | 20 |
2 | Thái Sơn Bắc | 10 | 6 | 2 | 2 | 23 | 12 | 11 | 16 | 1 | 20 |
3 | Sanvinest Khánh Hòa | 10 | 5 | 3 | 2 | 22 | 13 | 9 | 8 | 0 | 18 |
4 | Sahako | 10 | 5 | 2 | 3 | 31 | 23 | 8 | 13 | 0 | 17 |
5 | Tân Hiệp Hưng | 10 | 3 | 3 | 4 | 19 | 27 | -8 | 19 | 1 | 12 |
6 | Hà Nội | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 21 | -8 | 9 | 0 | 10 |
7 | GFDI Sông Hàn | 10 | 3 | 0 | 7 | 11 | 20 | -9 | 16 | 0 | 9 |
8 | Cao Bằng | 10 | 1 | 2 | 7 | 10 | 25 | -15 | 16 | 0 | 5 |