Năm
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thái Sơn Nam TP.HCM | 14 | 8 | 6 | 0 | 38 | 18 | 20 | 23 | 0 | 30 |
2 | Sahako | 14 | 9 | 2 | 3 | 52 | 30 | 22 | 17 | 0 | 29 |
3 | Thái Sơn Bắc | 14 | 8 | 2 | 4 | 28 | 20 | 8 | 24 | 1 | 26 |
4 | Sanvinest Khánh Hòa | 14 | 6 | 3 | 5 | 27 | 21 | 6 | 11 | 0 | 21 |
5 | Tân Hiệp Hưng | 14 | 4 | 3 | 7 | 24 | 36 | -12 | 25 | 1 | 15 |
6 | Cao Bằng | 14 | 4 | 2 | 8 | 16 | 28 | -12 | 20 | 0 | 14 |
7 | GFDI Sông Hàn | 14 | 4 | 1 | 9 | 17 | 29 | -12 | 24 | 0 | 13 |
8 | Hà Nội | 14 | 3 | 1 | 10 | 18 | 38 | -20 | 12 | 0 | 10 |