Vòng 8 Giải HNQG Alpha Petrol 2008: Hoà nhưng V.Ninh Bình vẫn dẫn đầu
16/03/2008 00:00:00
Kết quả cụ thể, BXH vòng 8 giải hạng Nhất QG Cúp Alpha Petrol 2008.
Sân Cẩm Phả, Than Quảng Ninh – Hancofood Cần Thơ: 3-0 Giám sát trận đấu: Vũ Ngọc Tuần; Giám sát trọng tài: Nguyễn Tấn Hiền Trọng tài chính: Trần Trung Hiếu; Các trợ lý: Đinh Công Lý, Phạm Trọng Minh, Võ Quang Vinh. Khán giả: 3.000 người Sân Đồng Nai, Đồng Nai Berjaya – QK5: 4-2 Giám sát trận đấu: Lê Hữu Tường; Giám sát trọng tài: Phạm Chu Thiện Trọng tài chính: Trần Công Trọng; Các trợ lý: Lê Quốc Tứ, Đặng Văn Út, Hồ Huy Hồng Sân Tây Ninh, Giầy TC.Tây Ninh – QK4: 1-2 Giám sát trận đấu: Phạm Văn Chương; Giám sát trọng tài: Phạm Phú Hùng Trọng tài chính: Nguyễn Phi Long; Các trợ lý: Nguyễn Ngọc Châu, Lê Minh Phương, Nguyễn Quốc Hùng Khán giả: 3.500 người Sân Quảng Ngãi, Thành Nghĩa TB.Quảng Ngãi – Cao su Đồng Tháp: 0-2 Giám sát trận đấu: Đoàn Mạnh Thanh, Giám sát trọng tài: Bùi Đình Đắc Trọng tài chính: Phạm Bá Hoài; Các trợ lý: Nguyễn Thanh Thảo, Lê Văn Thành, Trần Xuân Nguyện. Khán giả: 3.500 người Sân Tiền Giang, SHS.Tiền Giang – T&T Hà Nội: 1-2 Giám sát trận đấu: Nguyễn Trọng Giáp; Giám sát trọng tài: Nguyễn Văn Hiệp Trọng tài chính: Nguyễn Văn Đông; Các trợ lý: Lê Xuân Anh, K’ Đức Tuấn, Hoàng Phạm Công Khanh. Khán giả: 1.500 người Sân Tự Do, Huda Huế – Ando An Giang: 3-2 Giám sát trận đấu: Nguyễn Đức Sinh; Giám sát trọng tài: Lê Văn Tỵ Trọng tài chính: Kiều Việt Hùng; Các trợ lý: Trần Viết Mẫn, Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Trung Kiên. Khán giả: 1.000 người Sân QK7, QK7 – XM.V.Ninh Bình: 2-2 Giám sát trận đấu: Trần Đắc Thành; Giám sát trọng tài: Trương Hải Tùng Trọng tài chính: Lê Quốc Ân; Các trợ lý: Nguyễn Trung Hậu, Hồ Hữu Hoàng, Nguyễn Văn Kiên Khán giả: 500 người |
Tổng hợp số liệu vòng 8, ngày 8/3: Tổng số bàn thắng: 26 bàn thắng, trung bình: 3,71 bàn/trận Tổng số thẻ vàng: 35 thẻ, trung bình: 5 thẻ/trận Tổng số thẻ đỏ: 4 trung bình: 0,57 thẻ/trận Tổng số khán giả: 15.000 người, trung bình: 2.143 người/trận |
BXH vòng 8 giải HNQG Anpha Petrol 2008 | ||||||||||||
XH | Tên đội | ST | T | H | B | Điểm | BT | BTSK | BB | HS | TV | TĐ |
1 | XM.V.Ninh Bình | 8 | 5 | 3 | 0 | 18 | 16 | 3 | 5 | 11 | 25 | 2 |
2 | TĐ.Cao Su Đồng Tháp | 8 | 5 | 3 | 0 | 18 | 10 | 7 | 3 | 7 | 18 | 1 |
3 | T&T Hà Nội | 8 | 4 | 4 | 0 | 16 | 11 | 6 | 7 | 4 | 23 | 0 |
4 | QK4 | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 13 | 7 | 9 | 4 | 25 | 2 |
5 | Than Quảng Ninh | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 7 | 2 | 22 | 2 |
6 | Đồng Nai Berjaya | 8 | 2 | 5 | 1 | 11 | 10 | 3 | 10 | 0 | 23 | 4 |
7 | Hancofood Cần Thơ | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 8 | 3 | 8 | 0 | 18 | 2 |
8 | QK5 | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 11 | 2 | 15 | -4 | 16 | 3 |
9 | Huda Huế | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 9 | 1 | 10 | -1 | 20 | 1 |
10 | Anđô An Giang | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 9 | 5 | 15 | -6 | 22 | 0 |
11 | QK7 | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 7 | 2 | 9 | -2 | 17 | 12 |
12 | TN.TB.Quảng Ngãi | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 5 | 2 | 10 | -5 | 28 | 1 |
13 | SHS Tiền Giang | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 9 | 3 | 14 | -5 | 18 | 1 |
14 | Giầy TC.Tây Ninh | 8 | 0 | 4 | 4 | 4 | 9 | 4 | 14 | -5 | 19 | 1 |
VFF