Thông tin trước vòng 3 giải hạng Nhất QG 2006 – Cúp Alphanam/Fuji
2 vòng đấu đầu tiên của giải hạng Nhất 2006 – Cúp Alphanam/Fuji đã trôi qua, có tổng cộng 26 bàn thắng được ghi trong 14 trận đấu.
2 vòng đấu đầu tiên của giải hạng Nhất 2006 – Cúp Alphanam/Fuji đã trôi qua, có tổng cộng 26 bàn thắng được ghi trong 14 trận đấu.
TC.V (đỏ) sẽ gặp QK5 với đội hình mạnh nhất |
Sau 2 vòng đấu đầu tiên, chỉ duy nhất Đồng Tháp giành trọn 6 điểm trong khi đó CLB TP.HCM là đội duy nhất chưa giành được điểm nào. Và đến thời điểm này, Johnson (10-Tây Ninh) và Văn Hùng (18-ĐMN.SG) vẫn là những người tạm dẫn đầu danh sách ghi bàn với 2 bàn thắng.
Vòng 2 đang hứa hẹn những trận cầu sôi nỏi, quyết liệt và người ta đang chờ xem Đồng Tháp có thể thắng trận thứ 3 để bứt phá trong cuộc đua thăng hạng, trong khi đó, những CĐV TP.HCM cũng đang rất hy vọng đội bóng con cưng của mình sẽ có được bàn thắng và điểm số đầu tiên. QK5 cũng vậy, sau 2 trận không ghi được bàn thắng nào, đại biểu của bóng đá quân đội cũng mong mỏi sẽ tìm được bàn thắng ở vòng 3 này.
Số liệu chuyên môn sau vòng 2
Tổng số bàn thắng: 26 trung bình: 1,85 bàn/trận |
Danh sách các cầu thủ ghi bàn:
Thể Công Viettel: Thạch Bảo Khanh (8)
Quảng Nam: Ronald Martin (9)
QK4: Trần Sơn Hà (4; 2 thẻ vàng); Nguyễn Trung Tuấn (5; thẻ đỏ)
QK5: Lê Việt Khoa (26; 2v)
Đồng Nai: Nguyễn Anh Tuấn (3; thẻ đỏ)
XSKT ĐL LĐ: Ngô Anh Tuấn (22; TĐ)
Đồng Tháp: Prince Ative (23 (2v)
Sơn ĐTLA: Phan Thanh Giang (15;2v); Hoàng Luân Vũ (20;2v).
Huda Huế: Hoàng Trọng Trung (2v)
Đá Mỹ Nghệ SG: Alain (5; TĐ)
CLB TP.HCM: Hồ Quỳnh Minh (2; 2v).
BẢNG XẾP HẠNG SAU LƯỢT TRẬN THỨ 2, NGìY 17/1/2006 | ||||||||||||
XH | Tên đội | ST | T | H | B | Điểm | BT | BTSK | BB | HS | TV | TĐ |
1 | ĐỒNG THÁP | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 4 | 3 | 1 | 3 | 4 | 0 |
2 | TY NINH | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 1 | 3 | 1 | 3 | 0 |
3 | HUDA HUẾ | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6 | 0 |
4 | H. THANH HA | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0 |
5 | SƠN ĐT.LA | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 2 | 3 | 0 | 8 | 0 |
6 | ĐÁ MỸ NGHỆ SG | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 |
7 | ĐỒNG NAI | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | 1 |
8 | THỂ CÔNG VIETTEL | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 |
9 | QUN KHU 4 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 1 |
10 | QUẢNG NAM | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0 |
11 | XSKT ĐL LĐ | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 4 | -1 | 2 | 1 |
12 | QUN KHU 5 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 6 | 0 |
13 | AN GIANG | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 5 | -2 | 1 | 0 |
14 | CLB TP HCM | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | -3 | 6 |
(VFF)