Lịch thi đấu VCK giải Futsal nữ châu Á Thái Lan 2018
Bảng A | Bảng B | Bảng C | Bảng D |
Thái Lan | Malaysia | Nhật Bản | Iran |
Hồng Kông | Việt Nam | Trung Quốc | Uzbeskitan |
Indonesia | Đài Bắc Trung Hoa | Bahrain | Turkmenistan |
Macau | Bangladesh | Li Băng |
|
Ngày | Thời gian (Địa phương) | Bảng | Trận đấu | Địa điểm (Bangkok – Thái Lan) | Kết quả |
2/5 | 15.30 | B | Việt Nam – Đài Bắc Trung Hoa | Bangkok Arena | 1-0 |
15.30 | A | Hồng Kông – Indonesia | NTĐ Hua Mak | 0-2 | |
18.00 | B | Malaysia – Bangladesh | Bangkok Arena | 7-1 | |
18.00 | A | Thái Lan – Macau | NTĐ Hua Mak | 15-0 | |
3/5 | 15.30 | C | Trung Quốc – Bahrain | Bangkok Arena | 5-2 |
18.00 | D | Turkmenistan – Iran | NTĐ Hua Mak | 0-14 | |
18.00 | C | Nhật Bản – Li Băng | Bangkok Arena | 5-1 | |
4/5 | 15.30 | B | Bangladesh – Việt Nam | Bangkok Arena | 0-7 |
15.30 | A | Macau – Hồng Kông | NTĐ Hua Mak | 0-7 | |
18.00 | B | Đài Bắc Trung Hoa – Malaysia | Bangkok Arena | 4-2 | |
18.00 | A | Indonesia – Thái Lan | NTĐ Hua Mak | 1-1 | |
5/5 | 15.30 | C | Li Băng – Trung Quốc | Bangkok Arena | 0-6 |
18.00 | D | Uzbekistan – Turkmenistan | NTĐ Hua Mak | 3-1 | |
18.00 | C | Bahrain – Nhật Bản | Bangkok Arena | 0-13 | |
6/5 | 15.30 | B | Malaysia – Việt Nam | Bangkok Arena | 1-3 |
15.30 | B | Đài Bắc Trung Hoa – Bangladesh | NTĐ Hua Mak | 6-1 | |
18.00 | A | Indonesia – Macau | Bangkok Arena | 9-0 | |
18.00 | A | Thái Lan – Hồng Kông | NTĐ Hua Mak | 8-0 | |
7/5 | 15.30 | C | Nhật Bản – Trung Quốc | Bangkok Arena | 6-4 |
15.30 | D | Bahrain – Li Băng | NTĐ Hua Mak | 2-3 | |
18.00 | C | Iran – Uzbekistan | NTĐ Hua Mak | 9-1 | |
9/5 | 15.00 | TK 1 | Iran – Trung Quốc | Bangkok Arena | 4-2 |
15.00 | TK 2 | Nhật Bản – Uzbekistan | NTĐ Hua Mak | 5-1 | |
18.00 | TK 3 | Việt Nam – Indonesia | Bangkok Arena | 2-1 | |
18.00 | TK 4 | Thái Lan – Đài Bắc Trung Hoa | NTĐ Hua Mak | 6-1 | |
10/5 | 15.00 | BK 1 | Iran – Việt Nam | NTĐ Hua Mak | 5-0 |
18.00 | BK 2 | Nhật Bản – Thái Lan | 2-1 | ||
12/5 | 15.00 | Tranh 3/4 | Việt Nam – Thái Lan | NTĐ Hua Mak | 0-0 (Pen: 2-3) |
18.00 | CK | Iran – Nhật Bản | 5-2 |