Kết quả vòng 16 giải VĐQG Petro Việt Nam Gas 2008
Sân Thống Nhất, Thép MN.Cảng Sài Gòn – Becamex Bình Dương: 1-1
Giám sát trận đấu: Nguyễn Văn Nhật; Giám sát trọng tài: Nguyễn Ngọc Vinh Trọng tài chính: Trần Khánh Hưng; Các trợ lý: Nguyễn Hoàng Minh, Nguyễn Trung Nam, Phạm Quốc Dũng. Khán giả: 7.000 người
Sân Vinh, TCDK.Sông Lam Nghệ An – XMCT.Thanh Hoá: 1-0
Giám sát trận đấu: Trần Quốc Dũng; Giám sát trọng tài: Phạm Quang Trọng tài chính: Hoàng Ngọc Tuấn; Các trợ lý: Nguyễn Quang Hưng, Nguyễn Tú Anh, Phùng Đình Dũng. Khán giả: 3.000 người.
Sân Hàng Đẫy, Hà Nội.ACB – Hoàng Anh Gia Lai: 0-3
Giám sát trận đấu: Phạm Đức Hùng; Giám sát trọng tài: Nguyễn Văn Mùi. Trọng tài chính: Đào Văn Cường; Các trợ lý: Phạm Mạnh Long, Nguyễn Trường Xuân, Vũ Bảo Linh. Khán giả: 1.500 người
Sân Chi Lăng, SHB.Đà Nẵng – ĐT.Long An: 3-2
Giám sát trận đấu: Trần Văn Thành; Giám sát trọng tài: Phạm Văn Quang Trọng tài chính: Nguyễn Xuân Hoà; Các trợ lý: Châu Đức Thành, Nguyễn Bá Tùng, Phạm Quang. Khán giả: 20.000 người
Sân Quy Nhơn, Boss Bình Định – HP.Hà Nội: 2-0
Giám sát trận đấu: Nguyễn Trọng Lợi; Giám sát trọng tài: Bùi Như Đức Trọng tài chính: Đỗ Quốc Hoài; Các trợ lý: Cao Thanh Tú, Nguyễn Ngọc Minh, Võ Minh Trí. Khán giả: 4.000 người
Sân Lạch Tray, Xi măng Hải Phòng – Khatoco Khánh Hoà: 1-1
Giám sát trận đấu: Nguyễn Duy Phú; Giám sát trọng tài: Nguyễn Trọng Thảo Trọng tài chính: Hoàng Anh Tuấn; Các trợ lý: Nguyễn Ngọc Hà, Huỳnh Quốc Việt, Nguyễn Trọng Thư. Khán giả: 30.000 người. |
BXH SAU VÒNG 16 (ngày 11/5) | ||||||||||||
XH | Tên đội | ST | T | H | B | Điểm | BT | BTSK | BB | HS | TV | TĐ |
1 | XM.Hải Phòng | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 | 27 | 9 | 15 | 12 | 42 | 2 |
2 | TCDK.Sông Lam Nghệ An | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 27 | 9 | 17 | 10 | 40 | 2 |
3 | HA.Gia Lai | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 27 | 10 | 23 | 4 | 34 | 2 |
4 | Thể Công Viettel | 15 | 6 | 7 | 2 | 25 | 13 | 6 | 9 | 4 | 26 | 2 |
5 | Thép MN.CSG | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 23 | 8 | 22 | 1 | 30 | 0 |
6 | ĐT.Long An | 16 | 6 | 6 | 4 | 24 | 29 | 16 | 23 | 6 | 33 | 2 |
7 | Bình Dương | 16 | 6 | 5 | 5 | 23 | 13 | 7 | 10 | 3 | 30 | 1 |
8 | K.Khánh Hoà | 16 | 5 | 7 | 4 | 22 | 21 | 12 | 17 | 4 | 37 | 1 |
9 | ĐPM.Nam Định | 15 | 5 | 4 | 6 | 19 | 10 | 6 | 15 | -5 | 23 | 3 |
10 | SHB.Đà Nẵng | 16 | 5 | 4 | 7 | 19 | 19 | 5 | 25 | -6 | 29 | 1 |
11 | XMCT Thanh Hoá | 16 | 3 | 8 | 5 | 17 | 11 | 0 | 15 | -4 | 34 | 1 |
12 | Boss Bình Định | 16 | 3 | 8 | 5 | 17 | 18 | 9 | 25 | -7 | 33 | 1 |
13 | HN ACB | 16 | 2 | 7 | 7 | 13 | 13 | 5 | 25 | -12 | 37 | 1 |
14 | Hoà Phát Hà Nội | 16 | 1 | 8 | 7 | 11 | 11 | 5 | 21 | -10 | 40 | 1 |