Danh sách ĐT U16 nữ QG tập trung đợt I năm 2018
STT | HỌ TÊN | VỊ TRÍ | ĐƠN VỊ |
| BAN HUẤN LUYỆN |
|
|
1 | Nguyễn Thị Mai Lan | HVL trưởng | LĐBĐVN |
2 | Lê Quang Long | HLV | LĐBĐVN |
3 | Nguyễn Thị Thanh Hảo | HLV | LĐBĐVN |
4 | Nguyễn Quốc Bình | HLV | LĐBĐVN |
5 | Nguyễn Thị Kim Tiến | HLV | TT HL&TĐTDTT Hà Nội |
6 | Phạm Văn Minh | Trợ lý HLV | LĐBĐVN |
| VẬN ĐỘNG VIÊN |
|
|
1 | Đào Thị Kiều Oanh | VĐV | LĐBĐVN |
2 | Hà Thị Trang | VĐV | LĐBĐVN |
3 | Nguyễn Thị Vân Liên | VĐV | TT HL&TĐTDTT Hà Nội |
4 | Vũ Thị Hoa | VĐV | LĐBĐVN |
5 | Đặng Thanh Thảo | VĐV | LĐBĐVN |
6 | Trần Thị Hương Trà | VĐV | LĐBĐVN |
7 | Trần Thị Thu Hồng | VĐV | LĐBĐVN |
8 | Trần Thị Hạnh | VĐV | LĐBĐVN |
9 | Nguyễn Thị Như Tuyền | VĐV | LĐBĐVN |
10 | Hồ Thị Thanh Thảo | VĐV | LĐBĐVN |
11 | Hồ Ngọc Bảo Hân | VĐV | LĐBĐVN |
12 | Ngô Thị Huyền | VĐV | LĐBĐVN |
13 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | VĐV | LĐBĐVN |
14 | Lê Thị Bảo Trâm | VĐV | LĐBĐVN |
15 | Trần Nhật Lan | VĐV | LĐBĐVN |
16 | Phạm Thanh Huyền | VĐV | LĐBĐVN |
17 | Phan Ngọc Liên | VĐV | LĐBĐVN |
18 | Bùi Thị Thương | VĐV | LĐBĐVN |
19 | Nguyễn Thị Hương | VĐV | LĐBĐVN |
20 | Nguyễn Thanh Thuỳ | VĐV | LĐBĐVN |
21 | Đỗ Thị Nhi | VĐV | TT HL&TĐTDTT Hà Nội |
22 | Lê Thị Kim Oanh | VĐV | TT HL&TĐTDTT Hà Nội |
23 | Ung Thị Mỹ Trinh | VĐV | TT HL&TĐTDTT Hà Nội |
24 | Hồ Thị Kim Én | VĐV | TT HL&TĐTDTT Hà Nội |
25 | Ngô Thị Thư | VĐV | TT HL&TĐTDTT Hà Nội |