Danh sách ĐT U15 nữ Việt Nam tham dự giải U15 nữ Đông Nam Á 2019
TT | Họ và tên | Chức vụ | Đơn vị |
| Ban huấn luyện |
|
|
1 | Đỗ Huyền Nga | Trưởng đoàn | LĐBĐVN |
2 | Nguyễn Thị Mai Lan | HLV trưởng | LĐBĐVN |
3 | Ijiri Akira | Chuyên gia | LĐBĐVN |
4 | Trần Duy Quang | HLV | LĐBĐVN |
5 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | HLV | TT. HL & TĐ TDTT Hà Nội |
6 | Nguyễn Thị Thanh Hảo | HLV | Than khoáng Sản |
7 | Nguyễn Quốc Bình | HLV | LĐBĐVN |
8 | Nguyễn Đức Anh | Phiên dịch | LĐBĐVN |
9 | Lê Mạnh Cường | Bác sĩ | LĐBĐVN |
10 | Đoàn Thị Lan Anh | Bác sĩ | Bệnh viện thể thao |
| Vận động viên |
|
|
11 | Bùi Thị Thương | VĐV | TT. HL & TĐ TDTT Hà Nội |
12 | Nguyễn Thanh Thuỳ | VĐV | TT. HL & TĐ TDTT Hà Nội |
13 | Lê Thị Bảo Trâm | VĐV | Than khoáng Sản |
14 | Trần Nhật Lan | VĐV | Than khoáng Sản |
15 | Phạm Thanh Huyền | VĐV | Than khoáng Sản |
16 | Hồ Thị Thanh Thảo | VĐV | LĐBĐVN |
17 | Hồ Ngọc Bảo Hân | VĐV | LĐBĐVN |
18 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | VĐV | LĐBĐVN |
19 | Lê Thị Trà My | VĐV | LĐBĐVN |
20 | Hồng Như Hoa | VĐV | LĐBĐVN |
21 | Ngô Thị Thanh Trúc | VĐV | LĐBĐVN |
22 | Lưu Như Quỳnh | VĐV | Thái Nguyên |
23 | Mai Diệu Thương | VĐV | Thái Nguyên |
24 | Nguyễn Thu Trang | VĐV | Than Khoáng Sản |
25 | Nguyễn Thị Hải Yến | VĐV | Than Khoáng Sản |
26 | Lò Thị Thu Phương | VĐV | Sơn La |
27 | Nguyễn Thị Vân Liên | VĐV | TT. HL & TĐ TDTT Hà Nội |
28 | Nguyễn Thị Thơm | VĐV | TT. HL & TĐ TDTT Hà Nội |
29 | Nguyễn Thùy Linh | VĐV | TT. HL & TĐ TDTT Hà Nam |
30 | Vũ Thị Hoa | VĐV | TT. HL & TĐ TDTT Hà Nam |
31 | Tạ Thị Thủy | VĐV | TT. HL & TĐ TDTT Hà Nam |
32 | Nguyễn Thị Diễm Huỳnh | VĐV | TT. TDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh |
33 | Danh Thị Kiều My | VĐV | TT. TDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh |