Danh sách chính thức đội tuyển U16 nữ Việt Nam tham dự VCK U16 nữ châu Á 2019
TT | HỌ TÊN | VỊ TRÍ | NĂM SINH | ĐƠN VỊ |
BAN HUẤN LUYỆN | ||||
1 | Đỗ Huyền Nga | Trưởng đoàn |
| LĐBĐVN |
2 | Ijiri Akira | Cố vấn chuyên môn |
| LĐBĐVN |
3 | Nguyễn Thị Mai Lan | HLV trưởng | 1980 | LĐBĐVN |
4 | Lưu Ngọc Mai | Trợ lý HLV | 1974 | TT. TDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh |
5 | Nguyễn Thị Thanh Hảo | Trợ lý HLV | 1985 | Than khoáng sản Việt Nam |
6 | Nguyễn Quốc Bình | Trợ lý HLV | 1955 | LĐBĐVN |
7 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Trợ lý HLV | 1985 | TT.HL & TĐ TDTT Hà Nội |
8 | Phạm Văn Minh | Bác sỹ | 1993 | Ban y học LĐBĐ |
9 | Đoàn Thị Lan Anh | Bác sỹ | 1981 | Bệnh viện Thể thao |
10 | Nguyễn Thu Hà | Cán bộ truyền thông |
| LĐBĐVN |
11 | Nguyễn Đức Quân | Phiên dịch |
| LĐBĐVN |
VẬN ĐỘNG VIÊN | ||||
12 | Đào Thị Kiều Oanh | TM | 25/1/2003 | TT.HL & TĐ TDTT Hà Nội |
13 | Lê Thị Trà My | VĐV | 17/7/2004 | LĐBĐVN |
14 | Danh Thi Kiều My | VĐV | 2004 | TT. TDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh |
15 | Vũ Thị Hoa | VĐV | 6/11/2003 | TT.HL & TĐ TDTT Hà Nội |
16 | Đặng Thanh Thảo | VĐV | 24/2/2003 | TT.HL & TĐ TDTT Hà Nội |
17 | Bùi Thị Thương | VĐV | 1/7/2004 | TT.HL & TĐ TDTT Hà Nội |
18 | Đỗ Thị Nhi | VĐV | 27/7/2003 | TT.HL & TĐ TDTT Hà Nội |
19 | Ung Thị Mỹ Trinh | VĐV | 30/6/2003 | TT.HL & TĐ TDTT Hà Nội |
20 | Hồ Thị Kim Én | VĐV | 28/3/2003 | TT.HL & TĐ TDTT Hà Nội |
21 | Ngô Thị Thư | VĐV | 10/7/2003 | TT.HL & TĐ TDTT Hà Nội |
22 | Lê Thị Kim Oanh | VĐV | 2004 | TT.HL & TĐ TDTT Hà Nội |
23 | Lê Thị Bảo Trâm | VĐV | 2/3/2004 | Than khoáng sản Việt Nam |
24 | Trần Nhật Lan | VĐV | 1/1/2004 | Than khoáng sản Việt Nam |
25 | Nguyễn Thị Thuý Phương | VĐV | 2/6/2003 | TT. TDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh |
26 | Phan Thị Ngọc Trâm | VĐV | 15/4/2003 | TT. TDTT Q1 TP. Hồ Chí Minh |
27 | Trần Thị Hạnh | VĐV | 10/6/2003 | TT.HL & TĐ TDTT Hà Nam |
28 | Nguyễn Thị Linh | VĐV | 2004 | TT.HL & TĐ TDTT Hà Nam |
29 | Tạ Thị Thuỷ | VĐV | 2004 | TT.HL & TĐ TDTT Hà Nam |
30 | Ngô Thị Huyền | VĐV | 25/10/2003 | LĐBĐVN |
31 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | VĐV | 28/3/2004 | LĐBĐVN |
32 | Hồ Thị Thanh Thảo | VĐV | 17/5/2004 | LĐBĐVN |
33 | Trần Thị Minh Anh | VĐV | 2004 | Than khoáng sản Việt Nam |
34 | Phạm Thanh Huyền | VĐV | 2004 | Than khoáng sản Việt Nam |
35 | Nguyễn Thị Nga | VĐV | 2003 | Thái nguyên |