Danh sách chính thức ĐT U18 Việt Nam tham dự Giải vô địch U18 Đông Nam Á 2017
| STT | Họ và tên | Năm sinh | Chiều cao | CLB | Vị trí | SỐ ÁO | 
| 1 | Y ê li ni ê | 2001 | 1m82 | Đăk Lăk | Thủ môn | 23 | 
| 2 | Trương Thái Hiếu | 2000 | 1m75 | PVF | Thủ môn | 1 | 
| 3 | Dương Tùng Lâm | 1999 | 1m76 | Hà Nội | Thủ môn | 22 | 
| 4 | Bùi Hoàng Việt Anh | 1999 | 1m83 | Hà Nội | Hậu vệ | 5 | 
| 5 | Nguyễn Hữu Tuấn | 1999 | 1m74 | Hà Nội | Hậu vệ | 4 | 
| 6 | Thái Bá Sang | 1999 | 1m75 | SLNA | Hậu vệ | 3 | 
| 7 | Đăng Văn Tới | 1999 | 1m77 | HN | Hậu vệ | 6 | 
| 8 | Lê Văn Xuân | 1999 | 1m70 | PVF | Hậu vệ | 8 | 
| 9 | Mai Sỹ Hoàng | 1999 | 1m72 | SLNA | Hậu vệ | 2 | 
| 10 | Trần Danh Trung | 2000 | 1m77 | Viettel | Tiền vệ | 17 | 
| 11 | Trần Bảo Toàn | 2000 | 1m70 | HAGL | Tiền vệ | 18 | 
| 12 | Phạm Văn Luân | 1999 | 1m73 | Khánh hòa | Tiền vệ | 7 | 
| 13 | Huỳnh Chấn Nguyên | 1999 | 1m74 | An giang | Tiền vệ | 14 | 
| 14 | Nguyễn Hữu Thắng | 2000 | 1m73 | Viettel | Tiền vệ | 10 | 
| 15 | Trần Văn Công | 1999 | 1m 77 | Hà Nội | Tiền vệ | 16 | 
| 16 | Nguyễn Hồng Sơn | 2000 | 1m72 | PVF | Tiền vệ | 15 | 
| 17 | Trương Tiến Anh | 1999 | 1m68 | Viettel | Tiền vệ | 19 | 
| 18 | Nguyễn Tấn Việt | 1999 | 1m71 | Khánh hòa | Tiền vệ | 12 | 
| 19 | Lê Xuân Tú | 1999 | 1m78 | PVF | Tiền vệ | 11 | 
| 20 | Lê Văn Nam | 1999 | 1m72 | Hà Nội | Tiền đạo | 21 | 
| 21 | Lê Minh Bình | 1999 | 1m73 | HAGL | Tiền đạo | 13 | 
| 22 | Nguyễn Khắc Khiêm | 2000 | 1m75 | PVF | Tiền Đạo | 9 | 
| BAN HUẤN LUYỆN: Lãnh đội: Jurgen Gede (GĐKT VFF) HLV trưởng: Hoàng Anh Tuấn Trợ lý HLV trưởng: Đinh Hồng Vinh, Đỗ Chí Thiện, Phạm Văn Thạch, Nguyễn Việt Thắng Bác sĩ: Đặng Đức Giảng | ||||||

 
  
  
  
  
  
  
  
 
