Năm
 Vòng đấu
| XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Quảng Nam  | 4 | 3 | 1 | 0 | 21 | 8 | 13 | 4 | 0 | 10 | 
| 2 | Tân Hiệp Hưng  | 4 | 2 | 1 | 1 | 12 | 9 | 3 | 8 | 0 | 7 | 
| 3 | Cao Bằng  | 4 | 2 | 0 | 2 | 11 | 9 | 2 | 5 | 0 | 6 | 
| 4 | Hưng Gia Khang Đắk Lắk  | 4 | 2 | 0 | 2 | 14 | 9 | 5 | 4 | 0 | 6 | 
| 5 | VietFootball  | 4 | 0 | 0 | 4 | 5 | 28 | -23 | 6 | 0 | 0 | 

 
 