Năm
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sahako | 16 | 12 | 4 | 0 | 39 | 11 | 28 | 16 | 0 | 40 |
2 | Thái Sơn Nam | 16 | 11 | 4 | 1 | 53 | 18 | 35 | 15 | 2 | 37 |
3 | Sài Gòn FC | 16 | 9 | 3 | 4 | 43 | 23 | 20 | 21 | 0 | 30 |
4 | Thái Sơn Bắc | 16 | 8 | 3 | 5 | 43 | 33 | 10 | 17 | 0 | 27 |
5 | Sanvinest Khánh Hòa | 16 | 4 | 4 | 8 | 20 | 37 | -17 | 7 | 2 | 16 |
6 | Tân Hiệp Hưng | 16 | 4 | 3 | 9 | 25 | 39 | -14 | 22 | 0 | 15 |
7 | Hiếu Hoa Đà Nẵng | 16 | 4 | 2 | 10 | 24 | 42 | -18 | 16 | 0 | 14 |
8 | Hưng Gia Khang Đắk Lắk | 16 | 3 | 4 | 9 | 28 | 48 | -20 | 11 | 0 | 13 |
9 | Cao Bằng | 16 | 2 | 3 | 11 | 18 | 42 | -24 | 21 | 1 | 9 |