Năm
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sahako | 15 | 11 | 4 | 0 | 37 | 11 | 26 | 15 | 0 | 37 |
2 | Thái Sơn Nam | 15 | 10 | 4 | 1 | 50 | 17 | 33 | 14 | 2 | 34 |
3 | Sài Gòn FC | 15 | 8 | 3 | 4 | 40 | 22 | 18 | 20 | 0 | 27 |
4 | Thái Sơn Bắc | 15 | 8 | 3 | 4 | 42 | 30 | 12 | 15 | 0 | 27 |
5 | Sanvinest Khánh Hòa | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 35 | -16 | 7 | 2 | 16 |
6 | Hiếu Hoa Đà Nẵng | 16 | 4 | 2 | 10 | 24 | 42 | -18 | 16 | 0 | 14 |
7 | Hưng Gia Khang Đắk Lắk | 15 | 3 | 4 | 8 | 28 | 46 | -18 | 10 | 0 | 13 |
8 | Tân Hiệp Hưng | 15 | 3 | 3 | 9 | 23 | 38 | -15 | 22 | 0 | 12 |
9 | Cao Bằng | 15 | 2 | 3 | 10 | 17 | 39 | -22 | 21 | 1 | 9 |