Năm
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sahako | 14 | 11 | 3 | 0 | 36 | 10 | 26 | 14 | 0 | 36 |
2 | Thái Sơn Nam | 14 | 9 | 4 | 1 | 44 | 17 | 27 | 14 | 2 | 31 |
3 | Thái Sơn Bắc | 14 | 8 | 3 | 3 | 41 | 25 | 16 | 13 | 0 | 27 |
4 | Sài Gòn FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 34 | 20 | 14 | 20 | 0 | 24 |
5 | Sanvinest Khánh Hòa | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 29 | -12 | 6 | 2 | 16 |
6 | Hưng Gia Khang Đắk Lắk | 14 | 3 | 4 | 7 | 28 | 40 | -12 | 10 | 0 | 13 |
7 | Hiếu Hoa Đà Nẵng | 15 | 4 | 1 | 10 | 23 | 41 | -18 | 16 | 0 | 13 |
8 | Tân Hiệp Hưng | 14 | 2 | 3 | 9 | 18 | 37 | -19 | 19 | 0 | 9 |
9 | Cao Bằng | 15 | 2 | 3 | 10 | 17 | 39 | -22 | 21 | 1 | 9 |