Năm
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sahako | 13 | 10 | 3 | 0 | 34 | 10 | 24 | 13 | 0 | 33 |
2 | Thái Sơn Nam | 13 | 8 | 4 | 1 | 43 | 17 | 26 | 12 | 1 | 28 |
3 | Sài Gòn FC | 13 | 7 | 3 | 3 | 34 | 19 | 15 | 18 | 0 | 24 |
4 | Thái Sơn Bắc | 13 | 7 | 3 | 3 | 38 | 24 | 14 | 13 | 0 | 24 |
5 | Sanvinest Khánh Hòa | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 29 | -12 | 6 | 2 | 15 |
6 | Hiếu Hoa Đà Nẵng | 14 | 4 | 1 | 9 | 22 | 38 | -16 | 14 | 0 | 13 |
7 | Hưng Gia Khang Đắk Lắk | 13 | 3 | 3 | 7 | 28 | 40 | -12 | 10 | 0 | 12 |
8 | Tân Hiệp Hưng | 14 | 2 | 3 | 9 | 18 | 37 | -19 | 19 | 0 | 9 |
9 | Cao Bằng | 14 | 2 | 3 | 9 | 17 | 37 | -20 | 20 | 0 | 9 |