Năm
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sahako | 12 | 9 | 3 | 0 | 31 | 9 | 22 | 12 | 0 | 30 |
2 | Thái Sơn Nam | 12 | 7 | 4 | 1 | 41 | 17 | 24 | 12 | 1 | 25 |
3 | Sài Gòn FC | 13 | 7 | 3 | 3 | 34 | 19 | 15 | 18 | 0 | 24 |
4 | Thái Sơn Bắc | 12 | 6 | 3 | 3 | 34 | 21 | 13 | 12 | 0 | 21 |
5 | Hiếu Hoa Đà Nẵng | 13 | 4 | 1 | 8 | 22 | 36 | -14 | 14 | 0 | 13 |
6 | Hưng Gia Khang Đắk Lắk | 12 | 3 | 3 | 6 | 25 | 36 | -11 | 10 | 0 | 12 |
7 | Sanvinest Khánh Hòa | 12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 29 | -13 | 6 | 2 | 12 |
8 | Tân Hiệp Hưng | 13 | 2 | 3 | 8 | 17 | 34 | -17 | 19 | 0 | 9 |
9 | Cao Bằng | 13 | 2 | 3 | 8 | 17 | 36 | -19 | 20 | 0 | 9 |