Năm
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sahako | 10 | 8 | 2 | 0 | 29 | 9 | 20 | 8 | 0 | 26 |
2 | Thái Sơn Nam | 11 | 7 | 3 | 1 | 41 | 17 | 24 | 11 | 1 | 24 |
3 | Sài Gòn FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 29 | 17 | 12 | 12 | 0 | 20 |
4 | Thái Sơn Bắc | 10 | 5 | 3 | 2 | 29 | 18 | 11 | 8 | 0 | 18 |
5 | Hiếu Hoa Đà Nẵng | 11 | 3 | 1 | 7 | 18 | 31 | -13 | 9 | 0 | 10 |
6 | Sanvinest Khánh Hòa | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 22 | -12 | 4 | 2 | 9 |
7 | Cao Bằng | 11 | 2 | 3 | 6 | 16 | 30 | -14 | 17 | 0 | 9 |
8 | Hưng Gia Khang Đắk Lắk | 11 | 2 | 3 | 6 | 19 | 35 | -16 | 9 | 0 | 9 |
9 | Tân Hiệp Hưng | 11 | 2 | 2 | 7 | 15 | 27 | -12 | 14 | 0 | 8 |