Năm
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sahako | 9 | 7 | 2 | 0 | 26 | 8 | 18 | 8 | 0 | 22 |
2 | Thái Sơn Nam | 10 | 6 | 3 | 1 | 34 | 17 | 17 | 11 | 1 | 21 |
3 | Thái Sơn Bắc | 10 | 5 | 3 | 2 | 29 | 18 | 11 | 8 | 0 | 18 |
4 | Sài Gòn FC | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 14 | 11 | 12 | 0 | 17 |
5 | Hiếu Hoa Đà Nẵng | 10 | 3 | 1 | 6 | 15 | 27 | -14 | 9 | 0 | 10 |
6 | Sanvinest Khánh Hòa | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 19 | -10 | 3 | 2 | 9 |
7 | Tân Hiệp Hưng | 10 | 2 | 2 | 6 | 15 | 20 | -5 | 13 | 0 | 8 |
8 | Cao Bằng | 10 | 2 | 2 | 6 | 15 | 29 | -14 | 15 | 0 | 8 |
9 | Hưng Gia Khang Đắk Lắk | 10 | 2 | 2 | 6 | 18 | 34 | -16 | 13 | 0 | 8 |